Bản dịch của từ Mandative trong tiếng Việt
Mandative

Mandative (Adjective)
Chỉ huy, uy quyền.
Her mandative tone made everyone follow her instructions.
Tone mandative của cô ấy làm cho mọi người tuân theo hướng dẫn của cô ấy.
He did not appreciate his boss's mandative attitude towards him.
Anh ấy không đánh giá cao thái độ mandative của sếp đối với anh ấy.
Is it necessary to use mandative language in formal letters?
Có cần phải sử dụng ngôn ngữ mandative trong các lá thư chính thức không?
Ngữ pháp. truyền lệnh; chỉ định cụ thể một giả định được sử dụng trong mệnh đề phụ (thường được giới thiệu bởi mệnh đề đó) theo sau biểu thức mệnh lệnh, gợi ý hoặc khả năng.
Grammar conveying a command specifically designating a subjunctive used in a subordinate clause usually introduced by that following an expression of command suggestion or possibility.
She always follows the mandative rules in her IELTS writing.
Cô ấy luôn tuân thủ các quy tắc bắt buộc trong bài viết IELTS của mình.
He avoids using mandative language to maintain a friendly tone.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ bắt buộc để duy trì một cách nói thân thiện.
Do you think the mandative form is necessary for IELTS speaking?
Bạn có nghĩ rằng hình thức bắt buộc cần thiết cho phần nói IELTS không?
Từ "mandative" xuất phát từ danh từ "mandate", có nghĩa là bắt buộc hoặc yêu cầu. Trong ngữ pháp, "mandative" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc yêu cầu, mà trong đó một việc gì đó được yêu cầu thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp và hành chính, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngữ pháp học. Sự khác biệt có thể thấy rõ qua cách sử dụng trong các tài liệu pháp lý và giáo dục.
Từ "mandative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandatum", nghĩa là "lệnh" hoặc "mệnh lệnh". Trong ngữ pháp, "mandative" thường chỉ các cấu trúc thể hiện sự yêu cầu hoặc mệnh lệnh, đặc biệt là trong các câu điều kiện hoặc câu phức. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh chức năng ngữ pháp của nó, nhấn mạnh tới tính chất ra lệnh, yêu cầu trong diễn đạt, từ đó chi phối cách sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "mandative" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về các quy định hoặc yêu cầu pháp lý. Trong các tình huống khác, "mandative" thường liên quan đến các lĩnh vực như ngữ pháp, luật pháp hoặc quy trình ra quyết định, nơi việc thực hiện hoặc tuân thủ một yêu cầu là cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc văn bản chính thức.