Bản dịch của từ Mapreduce trong tiếng Việt

Mapreduce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mapreduce (Noun)

mˈæpɹədˌus
mˈæpɹədˌus
01

Một mô hình lập trình cho việc xử lý các tập dữ liệu lớn với một thuật toán phân tán.

A programming model for processing large data sets with a distributed algorithm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong xử lý dữ liệu lớn, chủ yếu trong điện toán đám mây.

A technique used in big data processing, primarily in cloud computing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khuôn khổ mã nguồn mở để xử lý và phân tích dữ liệu song song qua một cụm máy tính phân tán.

An open-source framework for processing and analyzing data in parallel across a distributed cluster of computers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mapreduce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mapreduce

Không có idiom phù hợp