Bản dịch của từ Mapreduce trong tiếng Việt
Mapreduce
Noun [U/C]

Mapreduce(Noun)
mˈæpɹədˌus
mˈæpɹədˌus
01
Một mô hình lập trình cho việc xử lý các tập dữ liệu lớn với một thuật toán phân tán.
A programming model for processing large data sets with a distributed algorithm.
Ví dụ
Ví dụ
