Bản dịch của từ Maquis trong tiếng Việt

Maquis

Noun [U/C]

Maquis (Noun)

mɑkˈi
mɑkˈi
01

Phong trào kháng chiến của pháp trong thời kỳ đức chiếm đóng (1940–5)

The french resistance movement during the german occupation (1940–5)

Ví dụ

The maquis played a crucial role in resisting the German occupation.

Maquis đóng vai trò quan trọng trong kháng chiến chống lại sự chiếm đóng của Đức.

Many brave individuals joined the maquis to fight against oppression.

Nhiều cá nhân dũng cảm tham gia Maquis để chiến đấu chống lại sự áp bức.

02

Thảm thực vật bụi rậm dày đặc bao gồm các cây bụi thường xanh cứng và cây nhỏ, đặc trưng của vùng ven biển địa trung hải.

Dense scrub vegetation consisting of hardy evergreen shrubs and small trees, characteristic of mediterranean coastal regions.

Ví dụ

The maquis provided cover for the resistance fighters during the war.

Vùng maquis cung cấp nơi trú ẩn cho các chiến binh kháng chiến trong chiến tranh.

The maquis in the region was known for its impenetrable nature.

Vùng maquis ở khu vực nổi tiếng với tính chất không thể xâm nhập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maquis

Không có idiom phù hợp