Bản dịch của từ Market index trong tiếng Việt
Market index
Noun [U/C]

Market index (Noun)
mˈɑɹkɪt ˈɪndɛks
mˈɑɹkɪt ˈɪndɛks
01
Một thước đo thống kê phản ánh giá trị hợp thành của một nhóm cổ phiếu hoặc chứng khoán đã chọn.
A statistical measure that reflects the composite value of a selected group of stocks or other securities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ báo cho thấy hiệu suất của một đoạn thị trường cụ thể, thường được sử dụng để so sánh với các đoạn khác.
An indicator that shows the performance of a particular market segment, often used for comparison with other segments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá hiệu suất thị trường và sức khỏe kinh tế.
A tool used by investors to gauge market performance and economic health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market index
Không có idiom phù hợp