Bản dịch của từ Market penetration trong tiếng Việt
Market penetration
Noun [U/C]

Market penetration (Noun)
mˈɑɹkət pˌɛnətɹˈeɪʃən
mˈɑɹkət pˌɛnətɹˈeɪʃən
01
Quá trình tham gia một thị trường một cách thành công và đạt được thị phần đáng kể.
The process of entering a market successfully and gaining a significant market share.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ phần trăm của thị trường mục tiêu tiêu thụ một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
The percentage of a target market that consumes a specific product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market penetration
Không có idiom phù hợp