Bản dịch của từ Marketing study trong tiếng Việt

Marketing study

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing study(Noun)

mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
01

Hành động hoặc hoạt động kinh doanh nhằm quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nghiên cứu thị trường và quảng cáo.

The action or business of promoting and selling products or services including market research and advertising.

Ví dụ
02

Tổng số các hoạt động liên quan đến quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The total of activities involved in the process of selling goods or services.

Ví dụ
03

Hoạt động trình bày hoặc bán tác phẩm cho một nhóm khách hàng cụ thể.

The activity of presenting or selling work to a particular clientele.

Ví dụ

Marketing study(Noun Uncountable)

mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
01

Quá trình xác định nhu cầu của khách hàng và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng những nhu cầu đó.

The process of identifying customer needs and promoting products or services to meet those needs.

Ví dụ
02

Nỗ lực có tổ chức nhằm nghiên cứu mong muốn của người tiêu dùng và điều kiện thị trường.

The organized effort of studying consumers wants and market conditions.

Ví dụ
03

Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động tiếp thị.

The field of study related to the planning and execution of marketing activities.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh