Bản dịch của từ Marketing study trong tiếng Việt

Marketing study

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketing study (Noun)

mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
01

Hoạt động trình bày hoặc bán tác phẩm cho một nhóm khách hàng cụ thể.

The activity of presenting or selling work to a particular clientele.

Ví dụ

The marketing study showed that teenagers prefer online shopping over malls.

Nghiên cứu tiếp thị cho thấy thanh thiếu niên thích mua sắm trực tuyến hơn trung tâm thương mại.

The marketing study did not include opinions from older adults.

Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm ý kiến từ người lớn tuổi.

Did the marketing study reveal any surprising trends in consumer behavior?

Nghiên cứu tiếp thị có tiết lộ bất kỳ xu hướng bất ngờ nào trong hành vi tiêu dùng không?

02

Hành động hoặc hoạt động kinh doanh nhằm quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm nghiên cứu thị trường và quảng cáo.

The action or business of promoting and selling products or services including market research and advertising.

Ví dụ

The marketing study revealed that 70% prefer online shopping.

Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% người tiêu dùng thích mua sắm trực tuyến.

The marketing study did not include younger consumers.

Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm người tiêu dùng trẻ tuổi.

Did the marketing study analyze social media trends?

Nghiên cứu tiếp thị có phân tích xu hướng mạng xã hội không?

03

Tổng số các hoạt động liên quan đến quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

The total of activities involved in the process of selling goods or services.

Ví dụ

The marketing study revealed that 70% of students prefer online shopping.

Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% sinh viên thích mua sắm trực tuyến.

The marketing study did not include the opinions of older generations.

Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm ý kiến của thế hệ lớn tuổi.

Did the marketing study consider social media's impact on shopping habits?

Nghiên cứu tiếp thị có xem xét tác động của mạng xã hội đến thói quen mua sắm không?

Marketing study (Noun Uncountable)

mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
mˈɑɹkətɨŋ stˈʌdi
01

Quá trình xác định nhu cầu của khách hàng và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng những nhu cầu đó.

The process of identifying customer needs and promoting products or services to meet those needs.

Ví dụ

The marketing study showed that 70% of customers prefer online shopping.

Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% khách hàng thích mua sắm trực tuyến.

The marketing study did not include feedback from older customers.

Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm phản hồi từ khách hàng lớn tuổi.

Did the marketing study reveal any trends in social media usage?

Nghiên cứu tiếp thị có tiết lộ xu hướng nào trong việc sử dụng mạng xã hội không?

02

Nỗ lực có tổ chức nhằm nghiên cứu mong muốn của người tiêu dùng và điều kiện thị trường.

The organized effort of studying consumers wants and market conditions.

Ví dụ

The marketing study revealed consumer preferences for organic products in 2023.

Nghiên cứu tiếp thị tiết lộ sở thích của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ vào năm 2023.

The marketing study did not include data from rural areas.

Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm dữ liệu từ các khu vực nông thôn.

Is the marketing study available for public review this year?

Nghiên cứu tiếp thị có sẵn để công chúng xem xét trong năm nay không?

03

Lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động tiếp thị.

The field of study related to the planning and execution of marketing activities.

Ví dụ

Marketing study helps understand consumer behavior in social networks like Facebook.

Nghiên cứu tiếp thị giúp hiểu hành vi người tiêu dùng trên mạng xã hội như Facebook.

Many students do not choose marketing study for their college major.

Nhiều sinh viên không chọn nghiên cứu tiếp thị cho chuyên ngành đại học của họ.

How does marketing study influence social media advertising strategies today?

Nghiên cứu tiếp thị ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketing study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marketing study

Không có idiom phù hợp