Bản dịch của từ Marketing study trong tiếng Việt
Marketing study

Marketing study (Noun)
Hoạt động trình bày hoặc bán tác phẩm cho một nhóm khách hàng cụ thể.
The activity of presenting or selling work to a particular clientele.
The marketing study showed that teenagers prefer online shopping over malls.
Nghiên cứu tiếp thị cho thấy thanh thiếu niên thích mua sắm trực tuyến hơn trung tâm thương mại.
The marketing study did not include opinions from older adults.
Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm ý kiến từ người lớn tuổi.
Did the marketing study reveal any surprising trends in consumer behavior?
Nghiên cứu tiếp thị có tiết lộ bất kỳ xu hướng bất ngờ nào trong hành vi tiêu dùng không?
The marketing study revealed that 70% prefer online shopping.
Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% người tiêu dùng thích mua sắm trực tuyến.
The marketing study did not include younger consumers.
Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm người tiêu dùng trẻ tuổi.
Did the marketing study analyze social media trends?
Nghiên cứu tiếp thị có phân tích xu hướng mạng xã hội không?
The marketing study revealed that 70% of students prefer online shopping.
Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% sinh viên thích mua sắm trực tuyến.
The marketing study did not include the opinions of older generations.
Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm ý kiến của thế hệ lớn tuổi.
Did the marketing study consider social media's impact on shopping habits?
Nghiên cứu tiếp thị có xem xét tác động của mạng xã hội đến thói quen mua sắm không?
Marketing study (Noun Uncountable)
Quá trình xác định nhu cầu của khách hàng và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng những nhu cầu đó.
The process of identifying customer needs and promoting products or services to meet those needs.
The marketing study showed that 70% of customers prefer online shopping.
Nghiên cứu tiếp thị cho thấy 70% khách hàng thích mua sắm trực tuyến.
The marketing study did not include feedback from older customers.
Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm phản hồi từ khách hàng lớn tuổi.
Did the marketing study reveal any trends in social media usage?
Nghiên cứu tiếp thị có tiết lộ xu hướng nào trong việc sử dụng mạng xã hội không?
The marketing study revealed consumer preferences for organic products in 2023.
Nghiên cứu tiếp thị tiết lộ sở thích của người tiêu dùng về sản phẩm hữu cơ vào năm 2023.
The marketing study did not include data from rural areas.
Nghiên cứu tiếp thị không bao gồm dữ liệu từ các khu vực nông thôn.
Is the marketing study available for public review this year?
Nghiên cứu tiếp thị có sẵn để công chúng xem xét trong năm nay không?
Marketing study helps understand consumer behavior in social networks like Facebook.
Nghiên cứu tiếp thị giúp hiểu hành vi người tiêu dùng trên mạng xã hội như Facebook.
Many students do not choose marketing study for their college major.
Nhiều sinh viên không chọn nghiên cứu tiếp thị cho chuyên ngành đại học của họ.
How does marketing study influence social media advertising strategies today?
Nghiên cứu tiếp thị ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội hôm nay?
Nghiên cứu tiếp thị (marketing study) là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu nhằm hiểu rõ hơn về thị trường, nhu cầu và hành vi tiêu dùng. Nghiên cứu này bao gồm các phương pháp định tính và định lượng nhằm đưa ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể nhấn mạnh các khía cạnh khái niệm hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp