Bản dịch của từ Marshmallows trong tiếng Việt
Marshmallows

Marshmallows (Noun)
We roasted marshmallows at the Johnson family reunion last summer.
Chúng tôi nướng kẹo dẻo tại buổi họp mặt gia đình Johnson mùa hè vừa qua.
They did not bring marshmallows to the picnic last weekend.
Họ đã không mang kẹo dẻo đến buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Did you enjoy the marshmallows at the school fundraiser?
Bạn có thích kẹo dẻo tại buổi gây quỹ của trường không?
Dạng danh từ của Marshmallows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marshmallow | Marshmallows |
Họ từ
Marshmallows (tiếng Việt: kẹo dẻo) là loại kẹo có kết cấu mềm, xốp, thường được làm từ đường, nước, gelatine và khí. Trong tiếng Anh, từ "marshmallow" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Marshmallows thường được tiêu thụ trong nhiều hình thức như kẹo, topping cho đồ uống nóng hoặc trong món bánh nướng. Tùy theo văn hóa ẩm thực, chúng còn được sử dụng trong các món tráng miệng hay tiệc nướng.
Từ "marshmallow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malva", có nghĩa là cây kem. Cây kem (Althaea officinalis) đã được sử dụng trong y học cổ truyền và thực phẩm từ thời kỳ cổ đại. Ban đầu, bánh kẹo marshmallow được làm từ nhựa cây kem và đường, nhằm mục đích làm thuốc và đồ ngọt. Qua thời gian, quy trình chế biến đã chuyển đổi, và ngày nay, marshmallow chủ yếu được làm từ gelatin và đường, mang lại vị ngọt ngào phổ biến trong món tráng miệng và đồ ăn vặt.
Từ "marshmallows" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, như trong các bữa tiệc, buổi cắm trại hay các công thức chế biến món ăn. Việc nhắc đến marshmallows cũng phổ biến trong văn hóa đại chúng, như trong các bộ phim hoặc chương trình truyền hình, nơi chúng thường biểu thị sự vui vẻ và sự kết nối xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
