Bản dịch của từ Masked trong tiếng Việt
Masked

Masked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mặt nạ.
Simple past and past participle of mask.
They masked their faces during the protest in Washington last year.
Họ đã che mặt trong cuộc biểu tình ở Washington năm ngoái.
She did not mask her emotions while speaking about social issues.
Cô ấy không che giấu cảm xúc khi nói về các vấn đề xã hội.
Did they mask their identities in the online discussion group?
Họ đã che giấu danh tính trong nhóm thảo luận trực tuyến chưa?
Dạng động từ của Masked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mask |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masking |
Họ từ
Từ "masked" trong tiếng Anh mang nghĩa là "được che giấu" hoặc "được đeo mặt nạ". Trong văn cảnh, nó thường chỉ trạng thái một cái gì đó không rõ ràng hoặc không nhìn thấy được. Về mặt ngữ âm, "masked" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Từ này cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế để mô tả một tình trạng hoặc hiện tượng bị ẩn đi, nêu bật sự khác nhau giữa bản chất thực và biểu hiện bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

