Bản dịch của từ Matte shot trong tiếng Việt
Matte shot
Noun [U/C]

Matte shot(Noun)
mæt ʃɑt
mæt ʃɑt
01
Một kỹ thuật nhiếp ảnh trong sản xuất phim mà một phần của khung hình được pha trộn với một nền (đôi khi sử dụng một lớp che để tách biệt các phần của hình ảnh).
A photographic technique in film production where a portion of the frame is blended with a background (sometimes using a matte to isolate portions of the image).
Ví dụ
Ví dụ
