Bản dịch của từ Matte shot trong tiếng Việt
Matte shot
Noun [U/C]

Matte shot (Noun)
mæt ʃɑt
mæt ʃɑt
01
Một kỹ thuật nhiếp ảnh trong sản xuất phim mà một phần của khung hình được pha trộn với một nền (đôi khi sử dụng một lớp che để tách biệt các phần của hình ảnh).
A photographic technique in film production where a portion of the frame is blended with a background (sometimes using a matte to isolate portions of the image).
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Matte shot
Không có idiom phù hợp