Bản dịch của từ Matter of factly trong tiếng Việt
Matter of factly
Matter of factly (Adverb)
She matter of factly stated her opinion on the social issue.
Cô ấy thực tế đã nêu quan điểm của mình về vấn đề xã hội.
He spoke matter of factly about the current social climate.
Anh ấy đã nói một cách thực tế về môi trường xã hội hiện tại.
The activist addressed the crowd matter of factly during the social rally.
Nhà hoạt động đã giải quyết vấn đề đám đông một cách thực tế trong cuộc biểu tình xã hội.
She stated the facts matter of factly during the meeting.
Cô ấy đã nêu ra vấn đề thực tế trong cuộc họp.
He addressed the issue matter of factly without any hesitation.
Anh ấy đã giải quyết vấn đề đó một cách thực tế mà không hề do dự.
The report was presented matter of factly, leaving no room for doubt.
Báo cáo được trình bày một cách thực tế, không còn chỗ cho sự nghi ngờ.
Không thể hiện cảm xúc hay sự phấn khích mạnh mẽ.
She stated the facts matter of factly during the meeting.
Cô ấy đã nêu ra những vấn đề thực tế một cách thực tế trong cuộc họp.
He answered the questions matter of factly, without hesitation.
Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thực tế, không do dự.
The speaker presented his ideas matter of factly, without exaggeration.
Người diễn giả trình bày ý tưởng của mình một cách thực tế, không cường điệu.
Matter of factly (Phrase)
Được sử dụng để mô tả một thái độ thiếu phù phiếm hoặc đa cảm.
Used to describe an attitude lacking in frivolity or sentimentality.
She spoke about the issue matter of factly.
Cô ấy đã nói về vấn đề này một cách thực tế.
His responses were always delivered matter of factly.
Các câu trả lời của anh ấy luôn được đưa ra một cách thực tế.
The report was presented in a matter of factly manner.
Báo cáo được trình bày một cách thực tế.
Cụm từ "matter of factly" được sử dụng để mô tả cách nói hoặc thái độ một cách thẳng thắn, không cảm xúc hoặc không thiên lệch, thể hiện sự thực tế. Cách dùng này thường thấy trong tiếng Anh Mỹ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta có thể sử dụng các cụm từ tương tự như "in a matter-of-fact manner". Sự khác biệt trong cách phát âm có thể được nhận biết ở âm điệu, với tiếng Anh Anh thường có âm điệu thanh thoát hơn.
Cụm từ "matter of factly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "matter" xuất phát từ tiếng Latin "materia", có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vật chất", và "fact" từ "factum", có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự việc". Ngữ nghĩa của cụm này chỉ việc trình bày sự việc một cách khách quan, thiếu cảm xúc. Lịch sử sử dụng cho thấy, nó đã được công nhận trong ngôn ngữ như một cách diễn đạt cũng như một thái độ cụ thể trong giao tiếp, phản ánh tính thực tế và cụ thể của sự việc được đề cập.
Cụm từ "matter of factly" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc thái độ của một người khi trình bày thông tin một cách thẳng thắn, không cảm xúc. Trong giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức diễn đạt sự kiện một cách khách quan, không thiên lệch, thường trong các tình huống tranh luận hay thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp