Bản dịch của từ Matter of factly trong tiếng Việt

Matter of factly

Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matter of factly (Adverb)

mˈætɚəfˌɑkti
mˈætɚəfˌɑkti
01

Một cách thẳng thắn hoặc thẳng thừng.

In a straight-forward or blunt manner.

Ví dụ

She matter of factly stated her opinion on the social issue.

Cô ấy thực tế đã nêu quan điểm của mình về vấn đề xã hội.

He spoke matter of factly about the current social climate.

Anh ấy đã nói một cách thực tế về môi trường xã hội hiện tại.

The activist addressed the crowd matter of factly during the social rally.

Nhà hoạt động đã giải quyết vấn đề đám đông một cách thực tế trong cuộc biểu tình xã hội.

02

Một cách rất rõ ràng và trực tiếp.

In a very clear and direct way.

Ví dụ

She stated the facts matter of factly during the meeting.

Cô ấy đã nêu ra vấn đề thực tế trong cuộc họp.

He addressed the issue matter of factly without any hesitation.

Anh ấy đã giải quyết vấn đề đó một cách thực tế mà không hề do dự.

The report was presented matter of factly, leaving no room for doubt.

Báo cáo được trình bày một cách thực tế, không còn chỗ cho sự nghi ngờ.

03

Không thể hiện cảm xúc hay sự phấn khích mạnh mẽ.

Without showing strong emotion or excitement.

Ví dụ

She stated the facts matter of factly during the meeting.

Cô ấy đã nêu ra những vấn đề thực tế một cách thực tế trong cuộc họp.

He answered the questions matter of factly, without hesitation.

Anh ấy trả lời các câu hỏi một cách thực tế, không do dự.

The speaker presented his ideas matter of factly, without exaggeration.

Người diễn giả trình bày ý tưởng của mình một cách thực tế, không cường điệu.

Matter of factly (Phrase)

mˈætɚəfˌɑkti
mˈætɚəfˌɑkti
01

Được sử dụng để mô tả một thái độ thiếu phù phiếm hoặc đa cảm.

Used to describe an attitude lacking in frivolity or sentimentality.

Ví dụ

She spoke about the issue matter of factly.

Cô ấy đã nói về vấn đề này một cách thực tế.

His responses were always delivered matter of factly.

Các câu trả lời của anh ấy luôn được đưa ra một cách thực tế.

The report was presented in a matter of factly manner.

Báo cáo được trình bày một cách thực tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Matter of factly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matter of factly

Không có idiom phù hợp