Bản dịch của từ Melasma trong tiếng Việt
Melasma

Melasma (Noun)
Melasma affects many women, especially during pregnancy or hormonal changes.
Melasma ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, đặc biệt trong thai kỳ hoặc thay đổi hormone.
Melasma does not only affect older adults; younger people can have it too.
Melasma không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể bị.
Is melasma common in your community, especially among young women?
Melasma có phổ biến trong cộng đồng của bạn, đặc biệt là phụ nữ trẻ không?
Melasma often appears on women during pregnancy or hormonal treatments.
Melasma thường xuất hiện ở phụ nữ trong thai kỳ hoặc điều trị hormone.
Many people do not realize melasma can worsen with sun exposure.
Nhiều người không nhận ra melasma có thể nặng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng.
Is melasma common among women using contraceptives in the United States?
Melasma có phổ biến ở phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai ở Hoa Kỳ không?
Melasma affects many women during pregnancy and hormonal changes.
Melasma ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trong thời gian mang thai và thay đổi hormone.
Melasma does not only occur in women using birth control pills.
Melasma không chỉ xảy ra ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai.
Is melasma more common among women in urban areas?
Melasma có phổ biến hơn ở phụ nữ tại các khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp