ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Melasma
Một tình trạng da đặc trưng bởi các vết nâu hoặc xám xanh, thường xuất hiện trên mặt.
A skin condition characterized by brown or blue-gray patches, usually on the face.
Thường xảy ra do sự thay đổi hormone, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hoặc sử dụng thuốc tránh thai.
Typically occurs due to hormonal changes, sun exposure, or contraceptive use.
Thường gặp nhiều hơn ở phụ nữ, đặc biệt trong thời kỳ mang thai hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai.
More common in women, particularly during pregnancy or with the use of birth control pills.