Bản dịch của từ Melasma trong tiếng Việt

Melasma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melasma (Noun)

məlˈæsmə
məlˈæsmə
01

Một tình trạng da đặc trưng bởi các vết nâu hoặc xám xanh, thường xuất hiện trên mặt.

A skin condition characterized by brown or blue-gray patches, usually on the face.

Ví dụ

Melasma affects many women, especially during pregnancy or hormonal changes.

Melasma ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ, đặc biệt trong thai kỳ hoặc thay đổi hormone.

Melasma does not only affect older adults; younger people can have it too.

Melasma không chỉ ảnh hưởng đến người lớn tuổi; người trẻ cũng có thể bị.

Is melasma common in your community, especially among young women?

Melasma có phổ biến trong cộng đồng của bạn, đặc biệt là phụ nữ trẻ không?

02

Thường xảy ra do sự thay đổi hormone, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hoặc sử dụng thuốc tránh thai.

Typically occurs due to hormonal changes, sun exposure, or contraceptive use.

Ví dụ

Melasma often appears on women during pregnancy or hormonal treatments.

Melasma thường xuất hiện ở phụ nữ trong thai kỳ hoặc điều trị hormone.

Many people do not realize melasma can worsen with sun exposure.

Nhiều người không nhận ra melasma có thể nặng hơn khi tiếp xúc với ánh nắng.

Is melasma common among women using contraceptives in the United States?

Melasma có phổ biến ở phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai ở Hoa Kỳ không?

03

Thường gặp nhiều hơn ở phụ nữ, đặc biệt trong thời kỳ mang thai hoặc khi sử dụng thuốc tránh thai.

More common in women, particularly during pregnancy or with the use of birth control pills.

Ví dụ

Melasma affects many women during pregnancy and hormonal changes.

Melasma ảnh hưởng đến nhiều phụ nữ trong thời gian mang thai và thay đổi hormone.

Melasma does not only occur in women using birth control pills.

Melasma không chỉ xảy ra ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai.

Is melasma more common among women in urban areas?

Melasma có phổ biến hơn ở phụ nữ tại các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melasma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melasma

Không có idiom phù hợp