Bản dịch của từ Melinite trong tiếng Việt
Melinite

Melinite(Noun)
Một loại đất sét có đặc tính kém giống như đất son màu vàng và chứa sắt sắt.
A poorly characterized clay resembling yellow ochre and containing ferric iron.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Melinite là một loại thuốc nổ nitroglycerin được phát triển vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu sử dụng trong quân sự và công nghiệp nổ. Nó được chế tạo từ nitrocellulose, mang lại hiệu suất nổ cao và độ ổn định ưu việt hơn so với thuốc nổ truyền thống. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "melinite" xuất phát từ tiếng Latin "mel", nghĩa là mật ong, kết hợp với hậu tố "-ite", thường được sử dụng để chỉ khoáng chất hoặc vật liệu. Melinite được định nghĩa là một loại đá nham thạch có nguồn gốc từ sự bùng nổ của núi lửa, thường chứa các phần tử mịn. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của nó phản ánh sự sâu sắc trong lĩnh vực địa chất học cũng như tên gọi cho những vật liệu tự nhiên đặc biệt trong lịch sử.
Từ "melinite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, đề cập đến một loại thuốc nổ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học liên quan đến hóa học hoặc ngành công nghiệp chế tạo vũ khí. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh cho thấy nó thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Melinite là một loại thuốc nổ nitroglycerin được phát triển vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu sử dụng trong quân sự và công nghiệp nổ. Nó được chế tạo từ nitrocellulose, mang lại hiệu suất nổ cao và độ ổn định ưu việt hơn so với thuốc nổ truyền thống. Trong ngữ cảnh British English và American English, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "melinite" xuất phát từ tiếng Latin "mel", nghĩa là mật ong, kết hợp với hậu tố "-ite", thường được sử dụng để chỉ khoáng chất hoặc vật liệu. Melinite được định nghĩa là một loại đá nham thạch có nguồn gốc từ sự bùng nổ của núi lửa, thường chứa các phần tử mịn. Sự liên kết giữa tên gọi và tính chất hóa học của nó phản ánh sự sâu sắc trong lĩnh vực địa chất học cũng như tên gọi cho những vật liệu tự nhiên đặc biệt trong lịch sử.
Từ "melinite" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong địa chất học, đề cập đến một loại thuốc nổ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học liên quan đến hóa học hoặc ngành công nghiệp chế tạo vũ khí. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh cho thấy nó thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
