Bản dịch của từ Melinite trong tiếng Việt

Melinite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melinite (Noun)

mˈɛlənaɪt
mˈɛlənaɪt
01

Một loại đất sét có đặc tính kém giống như đất son màu vàng và chứa sắt sắt.

A poorly characterized clay resembling yellow ochre and containing ferric iron.

Ví dụ

The melinite used in art projects is often yellow ochre colored.

Melinite được sử dụng trong các dự án nghệ thuật thường có màu vàng đất.

Many artists do not prefer melinite for their sculptures and paintings.

Nhiều nghệ sĩ không thích melinite cho các tác phẩm điêu khắc và tranh vẽ.

Is melinite a common material in social art initiatives today?

Melinite có phải là vật liệu phổ biến trong các sáng kiến nghệ thuật xã hội hôm nay không?

02

Một chất nổ mạnh, được phát triển lần đầu tiên ở pháp, dựa trên axit picric và tương tự như lyddite.

A high explosive first developed in france based on picric acid and similar to lyddite.

Ví dụ

Melinite was used during World War I for its powerful explosive capabilities.

Melinite đã được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất vì khả năng nổ mạnh.

Many people do not know about melinite's historical significance in warfare.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng lịch sử của melinite trong chiến tranh.

Is melinite still used in modern military applications today?

Melinite vẫn được sử dụng trong các ứng dụng quân sự hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melinite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melinite

Không có idiom phù hợp