Bản dịch của từ Meridian quadrant trong tiếng Việt
Meridian quadrant

Meridian quadrant (Noun)
The meridian quadrant helped astronomers measure time accurately in 1800.
Quadrant kinh tuyến đã giúp các nhà thiên văn đo thời gian chính xác năm 1800.
Many students do not understand the importance of the meridian quadrant.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của quadrant kinh tuyến.
Is the meridian quadrant still used in modern astronomy education?
Quadrant kinh tuyến có còn được sử dụng trong giáo dục thiên văn hiện đại không?
The meridian quadrant measures 10,000 kilometers from the North Pole.
Meridian quadrant đo khoảng cách 10.000 km từ Bắc Cực.
The meridian quadrant is not a common term in social studies.
Meridian quadrant không phải là thuật ngữ phổ biến trong nghiên cứu xã hội.
How is the meridian quadrant calculated in geography classes?
Meridian quadrant được tính toán như thế nào trong các lớp địa lý?
Meridian quadrant là một thuật ngữ trong lĩnh vực thiên văn học, chỉ một trong bốn phần của bầu trời được chia theo các đường meridian và đường xích đạo. Mỗi meridian quadrant tương ứng với các tọa độ thiên văn, giúp xác định vị trí của các thiên thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, chú trọng vào ứng dụng trong nghiên cứu và quan sát thiên văn.
Từ "meridian" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "meridianus", bắt nguồn từ "meridies", có nghĩa là "giữa ngày" hay "buổi trưa", liên quan đến điểm cao nhất của mặt trời trên bầu trời. Từ "quadrant" xuất phát từ "quadrans" trong tiếng Latin, nghĩa là "một phần tư", thể hiện sự chia cắt thành bốn phần. Kết hợp lại, "meridian quadrant" chỉ vùng không gian được xác định bởi đường kinh tuyến và các đường chia tứ sẽ liên quan tới hệ thống tọa độ trong thiên văn học và địa lý, hỗ trợ việc xác định vị trí và thời gian.
Từ "meridian quadrant" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong thiên văn học và địa lý. "Meridian" (kinh tuyến) đề cập đến đường đi qua các điểm cực của Trái Đất, trong khi "quadrant" (tứ phân) thường chỉ về một phần của mặt phẳng trong việc mô tả vị trí. Sự kết hợp của hai từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về bản đồ, định vị và phân tích không gian.