Bản dịch của từ Mesquite trong tiếng Việt
Mesquite

Mesquite (Noun)
Một loại cây có gai hoặc cây bụi thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ các vùng khô cằn phía tây nam hoa kỳ và mexico. nó mang lại gỗ hữu ích, vỏ cây, dược phẩm và vỏ ăn được. gỗ được sử dụng làm hàng rào và sàn nhà, và được đốt trong các bữa tiệc nướng để làm hương liệu.
A spiny tree or shrub of the pea family native to arid regions of southwestern us and mexico it yields useful timber tanbark medicinal products and edible pods the timber is used for fencing and flooring and burned in barbecues as flavouring.
Many families in Arizona use mesquite wood for their barbecues.
Nhiều gia đình ở Arizona sử dụng gỗ mesquite cho tiệc nướng.
Not everyone knows about the benefits of mesquite timber.
Không phải ai cũng biết về lợi ích của gỗ mesquite.
Is mesquite a popular choice for outdoor cooking in Texas?
Gỗ mesquite có phải là lựa chọn phổ biến cho nấu ăn ngoài trời ở Texas không?
Mesquite là một loại cây thuộc chi Prosopis, phổ biến ở khu vực Tây Nam Hoa Kỳ và miền Bắc Mexico. Loài cây này nổi bật với thân gỗ chắc chắn và có khả năng chịu hạn tốt. Mesquite thường được sử dụng trong việc chế biến thức ăn, với gỗ được dùng để tạo hương vị cho thịt nướng. Trong tiếng Anh, từ "mesquite" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa.
Từ "mesquite" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mezquite", vốn xuất phát từ tiếng Nahuatl "mizquitl". Mesquite là tên gọi cho một loài cây mọc nhiều ở Mỹ và Mexico, thuộc họ Fabaceae. Loài cây này không chỉ có giá trị trong việc cải thiện chất lượng đất mà còn được sử dụng làm thực phẩm và nhiên liệu. Sự liên kết với môi trường khô hạn của nó theo thời gian đã dẫn đến cách sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và ẩm thực hiện đại.
Từ "mesquite" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thiên về các chủ đề chung và phổ biến hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về hệ sinh thái vùng sa mạc hoặc ẩm thực đặc trưng của khu vực có cây mesquite. Ngoài ra, từ cũng thường gặp trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái học, liên quan đến việc trồng trọt và bảo tồn môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp