Bản dịch của từ Meteoric rise trong tiếng Việt

Meteoric rise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteoric rise (Noun)

mˌitiˈɔɹɨk ɹˈaɪz
mˌitiˈɔɹɨk ɹˈaɪz
01

Một sự gia tăng hoặc cải thiện nhanh chóng, đặc biệt là trong sự nổi tiếng hoặc thành công.

A rapid increase or improvement, especially in popularity or success.

Ví dụ

Her meteoric rise in fame surprised everyone in the social media industry.

Sự nổi tiếng nhanh chóng của cô ấy khiến mọi người trong ngành truyền thông xã hội bất ngờ.

The meteoric rise of TikTok changed how we view social platforms.

Sự phát triển nhanh chóng của TikTok đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận các nền tảng xã hội.

Did you notice the meteoric rise of influencers in social marketing?

Bạn có nhận thấy sự phát triển nhanh chóng của những người ảnh hưởng trong tiếp thị xã hội không?

The meteoric rise of TikTok changed social media in 2020.

Sự phát triển nhanh chóng của TikTok đã thay đổi mạng xã hội năm 2020.

Facebook did not experience a meteoric rise like Instagram.

Facebook không trải qua sự phát triển nhanh chóng như Instagram.

02

Hành động bay lên hoặc vươn lên một cách nhanh chóng và kịch tính.

The act of rising or ascending swiftly and dramatically.

Ví dụ

Her meteoric rise in social media gained attention from major brands.

Sự thăng tiến nhanh chóng của cô ấy trên mạng xã hội thu hút sự chú ý từ các thương hiệu lớn.

His meteoric rise did not occur overnight; it took years of effort.

Sự thăng tiến nhanh chóng của anh ấy không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm nỗ lực.

Can you explain the reasons for her meteoric rise in popularity?

Bạn có thể giải thích lý do cho sự thăng tiến nhanh chóng của cô ấy trong sự nổi tiếng không?

Her meteoric rise in the social media world surprised everyone last year.

Sự thăng tiến nhanh chóng của cô ấy trên mạng xã hội khiến mọi người bất ngờ năm ngoái.

His meteoric rise did not happen overnight; it took years of effort.

Sự thăng tiến nhanh chóng của anh ấy không xảy ra chỉ sau một đêm; mất nhiều năm nỗ lực.

03

Một hiện tượng có đặc điểm là sự tăng trưởng cực kỳ nhanh chóng hoặc ấn tượng.

A phenomenon characterized by an extremely fast or impressive growth.

Ví dụ

The meteoric rise of social media influencers surprised many in 2021.

Sự phát triển nhanh chóng của những người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã khiến nhiều người ngạc nhiên vào năm 2021.

The meteoric rise of TikTok did not happen overnight.

Sự phát triển nhanh chóng của TikTok không xảy ra trong một sớm một chiều.

Has the meteoric rise of Instagram changed social interactions?

Sự phát triển nhanh chóng của Instagram đã thay đổi các tương tác xã hội chưa?

The meteoric rise of TikTok amazed social media experts in 2020.

Sự phát triển nhanh chóng của TikTok khiến các chuyên gia mạng xã hội ngạc nhiên vào năm 2020.

The meteoric rise of Clubhouse did not last long in 2021.

Sự phát triển nhanh chóng của Clubhouse đã không kéo dài lâu vào năm 2021.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteoric rise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteoric rise

Không có idiom phù hợp