Bản dịch của từ Methylated spirit trong tiếng Việt

Methylated spirit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methylated spirit (Noun)

01

Rượu thông thường không còn phù hợp để uống bằng cách thêm khoảng 10% metanol và thường thêm một ít pyridin và thuốc nhuộm màu tím.

Alcohol for general use that has been made unfit for drinking by the addition of about 10 per cent methanol and typically also some pyridine and a violet dye.

Ví dụ

Methylated spirit is commonly used for cleaning purposes in households.

Rượu cồn đã được tinh chế thường được sử dụng cho mục đích vệ sinh trong các hộ gia đình.

I don't recommend using methylated spirit for drinking or cooking.

Tôi không khuyến khích sử dụng rượu cồn đã được tinh chế để uống hoặc nấu ăn.

Is methylated spirit safe to use as a disinfectant in homes?

Rượu cồn đã được tinh chế có an toàn khi sử dụng làm chất khử trùng trong nhà không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methylated spirit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methylated spirit

Không có idiom phù hợp