Bản dịch của từ Microarchitecture trong tiếng Việt
Microarchitecture

Microarchitecture (Noun)
The microarchitecture of social networks influences how people connect online.
Kiến trúc vi mô của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người kết nối trực tuyến.
The microarchitecture of community spaces does not promote interaction among residents.
Kiến trúc vi mô của không gian cộng đồng không thúc đẩy sự tương tác giữa cư dân.
How does microarchitecture affect social relationships in urban areas?
Kiến trúc vi mô ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ xã hội ở đô thị?
Tin học. cấu trúc của một hệ thống máy tính ở cấp độ các bộ vi xử lý cấu thành của nó hoặc cấu trúc của một bộ vi xử lý riêng lẻ.
Computing the structure of a computer system at the level of its constituent microprocessors or the structure of an individual microprocessor.
The microarchitecture of Intel processors influences social media performance significantly.
Kiến trúc vi mô của bộ xử lý Intel ảnh hưởng lớn đến hiệu suất mạng xã hội.
The microarchitecture of smartphones does not affect social interaction directly.
Kiến trúc vi mô của điện thoại thông minh không ảnh hưởng trực tiếp đến tương tác xã hội.
How does microarchitecture impact the speed of social applications on devices?
Kiến trúc vi mô ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ của ứng dụng xã hội trên thiết bị?
Microarchitecture là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật máy tính để chỉ cấu trúc bên trong của một vi xử lý, thể hiện cách thức tổ chức và hoạt động của các thành phần như bộ xử lý, bộ nhớ và đường truyền dữ liệu. Khái niệm này khác với kiến trúc máy tính, tập trung vào cách mà vi xử lý tương tác với phần mềm. Microarchitecture có thể được biểu đạt bằng cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, các hệ thống vi xử lý cụ thể có thể được ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào từng phiên bản vi xử lý và mục đích sử dụng trong các môi trường khác nhau.
Từ "microarchitecture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "micro-" có nghĩa là nhỏ, và "architectura" có nghĩa là kiến trúc. Từ này được phát triển trong lĩnh vực khoa học máy tính, chỉ ra cấu trúc tinh vi của một vi xử lý hoặc hệ thống máy tính. Khái niệm này cũng kết nối với việc thiết kế tối ưu hóa hiệu suất và khả năng sử dụng của các thành phần phần cứng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ vi xử lý từ những năm 1970.
Từ "microarchitecture" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe liên quan đến công nghệ thông tin và thiết kế vi mạch. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc nội tại của một vi xử lý hoặc hệ thống trên chip (SoC). Các tình huống phổ biến khác có thể bao gồm các cuộc hội thảo công nghệ, sách giáo khoa về kỹ thuật điện tử và bài viết nghiên cứu trong các tạp chí khoa học chuyên ngành.