Bản dịch của từ Microvascular surgery trong tiếng Việt

Microvascular surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microvascular surgery (Noun)

mˌaɪkɹoʊvˈækjəlɚ sɝˈdʒɚi
mˌaɪkɹoʊvˈækjəlɚ sɝˈdʒɚi
01

Một loại phẫu thuật liên quan đến việc sử dụng kính hiển vi để phẫu thuật trên các mạch máu và mô nhỏ.

A type of surgery that involves the use of a microscope to operate on small blood vessels and tissues.

Ví dụ

Microvascular surgery can save lives by repairing small blood vessels.

Phẫu thuật vi mạch có thể cứu sống bằng cách sửa chữa mạch máu nhỏ.

Microvascular surgery does not guarantee success for all patients with injuries.

Phẫu thuật vi mạch không đảm bảo thành công cho tất cả bệnh nhân bị thương.

Is microvascular surgery effective for treating diabetic foot ulcers?

Phẫu thuật vi mạch có hiệu quả trong việc điều trị loét chân tiểu đường không?

02

Phẫu thuật được thực hiện với độ chính xác tại cấp độ mao mạch hoặc mạch nhỏ.

Surgery performed with precision at the capillary or small vessel level.

Ví dụ

Microvascular surgery improves blood flow in diabetic patients like John.

Phẫu thuật vi mạch cải thiện lưu thông máu ở bệnh nhân tiểu đường như John.

Microvascular surgery does not guarantee recovery for all patients.

Phẫu thuật vi mạch không đảm bảo hồi phục cho tất cả bệnh nhân.

Is microvascular surgery effective for treating wounds in the elderly?

Phẫu thuật vi mạch có hiệu quả trong việc điều trị vết thương ở người cao tuổi không?

03

Một kỹ thuật phẫu thuật chuyên biệt thường được sử dụng trong phẫu thuật tái tạo và thẩm mỹ.

A specialized surgical technique often used in reconstructive and plastic surgery.

Ví dụ

Microvascular surgery helps many people regain their lost facial features.

Phẫu thuật vi mạch giúp nhiều người lấy lại các đặc điểm khuôn mặt đã mất.

Microvascular surgery does not guarantee complete recovery for every patient.

Phẫu thuật vi mạch không đảm bảo phục hồi hoàn toàn cho mọi bệnh nhân.

How does microvascular surgery improve patients' quality of life?

Phẫu thuật vi mạch cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microvascular surgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microvascular surgery

Không có idiom phù hợp