Bản dịch của từ Middle classes trong tiếng Việt

Middle classes

Phrase Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle classes (Phrase)

mˈɪdəlkˌæsəz
mˈɪdəlkˌæsəz
01

Nhóm xã hội trung gian giữa tầng lớp thượng lưu và tầng lớp lao động, bao gồm những người có chuyên môn, doanh nhân và gia đình họ.

The social group intermediate between the upper and working classes including professional and business people and their families.

Ví dụ

Many middle classes value education for their children's future success.

Nhiều tầng lớp trung lưu coi trọng giáo dục cho tương lai con cái.

The middle classes do not often attend luxury events in the city.

Tầng lớp trung lưu không thường xuyên tham dự các sự kiện sang trọng trong thành phố.

Are middle classes becoming more influential in today's society?

Tầng lớp trung lưu có đang trở nên có ảnh hưởng hơn trong xã hội hôm nay không?

Middle classes (Noun Countable)

mˈɪdəlkˌæsəz
mˈɪdəlkˌæsəz
01

Những người không quá giàu cũng không quá nghèo, đặc biệt ở những quốc gia mà hai nhóm này dễ dàng được nhận thấy là rất khác nhau.

People who are neither very rich nor very poor especially in countries where these two groups are easily noticed as being very different from each other.

Ví dụ

Many middle classes in America struggle with rising living costs today.

Nhiều tầng lớp trung lưu ở Mỹ đang vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng.

The middle classes do not benefit from government subsidies in Vietnam.

Tầng lớp trung lưu không được hưởng trợ cấp từ chính phủ ở Việt Nam.

Are middle classes in Europe facing financial difficulties this year?

Tầng lớp trung lưu ở châu Âu có đang gặp khó khăn tài chính năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle classes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle classes

Không có idiom phù hợp