Bản dịch của từ Middle classes trong tiếng Việt
Middle classes

Middle classes (Phrase)
Nhóm xã hội trung gian giữa tầng lớp thượng lưu và tầng lớp lao động, bao gồm những người có chuyên môn, doanh nhân và gia đình họ.
The social group intermediate between the upper and working classes including professional and business people and their families.
Many middle classes value education for their children's future success.
Nhiều tầng lớp trung lưu coi trọng giáo dục cho tương lai con cái.
The middle classes do not often attend luxury events in the city.
Tầng lớp trung lưu không thường xuyên tham dự các sự kiện sang trọng trong thành phố.
Are middle classes becoming more influential in today's society?
Tầng lớp trung lưu có đang trở nên có ảnh hưởng hơn trong xã hội hôm nay không?
Middle classes (Noun Countable)
Many middle classes in America struggle with rising living costs today.
Nhiều tầng lớp trung lưu ở Mỹ đang vật lộn với chi phí sinh hoạt tăng.
The middle classes do not benefit from government subsidies in Vietnam.
Tầng lớp trung lưu không được hưởng trợ cấp từ chính phủ ở Việt Nam.
Are middle classes in Europe facing financial difficulties this year?
Tầng lớp trung lưu ở châu Âu có đang gặp khó khăn tài chính năm nay không?
"Middle classes" là thuật ngữ dùng để chỉ tầng lớp xã hội nằm giữa tầng lớp thượng lưu và hạ lưu, thường bao gồm các chuyên gia, quản lý và những người có trình độ học vấn cao. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo bối cảnh kinh tế và văn hóa. Tại Mỹ, tầng lớp trung lưu thường liên quan đến thu nhập ổn định, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả những giá trị văn hóa và giáo dục.
Thuật ngữ "middle class" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "medius", có nghĩa là ở giữa, và "classis", có nghĩa là tầng lớp hoặc hạng. Trong lịch sử, tầng lớp giữa đã phát triển trong thời kỳ Phục hưng, như một phản ứng trước sự phân chia giai cấp rõ rệt giữa quý tộc và nông dân. Đến nay, thuật ngữ này chỉ những nhóm người có thu nhập trung bình trong xã hội, thể hiện sự ổn định kinh tế và vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "middle classes" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề kinh tế, xã hội và sự phân tầng xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng khi phân tích tác động của các chính sách kinh tế, xu hướng tiêu dùng, hoặc mô hình giáo dục đối với tầng lớp trung lưu. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về động lực và thói quen tiêu dùng của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp