Bản dịch của từ Mil trong tiếng Việt
Mil

Mil (Noun)
She measured the plastic sheet with a mil ruler.
Cô ấy đo tờ nhựa bằng thước mil.
The social worker estimated the thinness in mils.
Người làm công tác xã hội ước lượng độ mỏng bằng mil.
The charity organization donated blankets of a few mils thick.
Tổ chức từ thiện quyên góp chăn mỏng vài mil.
(không chính thức, số nhiều "mil") viết tắt của triệu.
(informal, plural "mil") abbreviation of million.
The company made profits in the billions, not just in the mil.
Công ty đã có lợi nhuận tỷ đô, không chỉ ở hàng triệu.
The charity event raised a mil dollars for the local community.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một triệu đô la cho cộng đồng địa phương.
The population of the city reached several mil in the last decade.
Dân số thành phố đã đạt mức vài triệu trong thập kỷ qua.
Một phân khu cũ (¹⁄₁₀₀₀) của đồng lira tiếng malta.
A former subdivision (¹⁄₁₀₀₀) of the maltese lira.
She paid twenty mil for the item at the social event.
Cô ấy trả hai mươi mil cho món đồ tại sự kiện xã hội.
The charity received a generous donation of five mil from him.
Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng là năm mil từ anh ấy.
The social club auctioned off a painting for three mil.
Câu lạc bộ xã hội bán đấu giá một bức tranh với giá ba mil.
Họ từ
Từ "mil" có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong quân sự, "mil" là đơn vị đo góc, tương đương với 1/6400 của vòng tròn, thường được sử dụng để tính toán khoảng cách giữa các mục tiêu. Trong thương mại, "mil" có thể chỉ 1/1000 inch. Ở Anh, từ "mil" thường được viết với nghĩa đo chiều dày (ví dụ: "mil" cho nhựa), trong khi ở Mỹ, "mil" có thể được dùng phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp.
Từ "mil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mille", có nghĩa là "nghìn". Từ này đã được sử dụng trong các hệ thống đo lường kể từ thời kỳ trung cổ, thể hiện khái niệm về một ngàn đơn vị. Trong tiếng Anh hiện đại, "mil" thường chỉ đơn vị đo chiều dài (1/1000 của một inch) hoặc trong ngữ cảnh quân sự, nghĩa là một đơn vị khoảng cách. Sự thay đổi này cho thấy cách mà các đơn vị đo lường có thể phát triển từ khái niệm nguyện vọng thành thực tiễn kỹ thuật.
Từ "mil" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các tình huống nhất định, như trong các chủ đề liên quan đến quân sự hoặc đo lường, nó có thể được sử dụng để chỉ một đơn vị khoảng cách (1.609 km). Thêm vào đó, trong ngữ cảnh thể thao hoặc địa lý, "mil" có thể mô tả khoảng cách di chuyển hoặc địa hình. Việc sử dụng từ này thường bị hạn chế so với các từ vựng thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp