Bản dịch của từ Mil trong tiếng Việt

Mil

Noun [U/C]

Mil (Noun)

mɪl
mˈɪl
01

Đơn vị đo bằng ¹⁄₁₀₀₀ inch (25,4 µm), thường được sử dụng cho các vật mỏng, chẳng hạn như tấm nhựa.

A unit of measurement equal to ¹⁄₁₀₀₀ of an inch (25.4 µm), usually used for thin objects, such as sheets of plastic.

Ví dụ

She measured the plastic sheet with a mil ruler.

Cô ấy đo tờ nhựa bằng thước mil.

The social worker estimated the thinness in mils.

Người làm công tác xã hội ước lượng độ mỏng bằng mil.

02

(không chính thức, số nhiều "mil") viết tắt của triệu.

(informal, plural "mil") abbreviation of million.

Ví dụ

The company made profits in the billions, not just in the mil.

Công ty đã có lợi nhuận tỷ đô, không chỉ ở hàng triệu.

The charity event raised a mil dollars for the local community.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp một triệu đô la cho cộng đồng địa phương.

03

Một phân khu cũ (¹⁄₁₀₀₀) của đồng lira tiếng malta

A former subdivision (¹⁄₁₀₀₀) of the maltese lira

Ví dụ

She paid twenty mil for the item at the social event.

Cô ấy trả hai mươi mil cho món đồ tại sự kiện xã hội.

The charity received a generous donation of five mil from him.

Tổ chức từ thiện nhận được một khoản quyên góp hào phóng là năm mil từ anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mil

Không có idiom phù hợp