Bản dịch của từ Military force trong tiếng Việt
Military force
Military force (Noun)
The military force helped during the disaster recovery in New Orleans.
Lực lượng quân đội đã giúp trong việc khắc phục thảm họa ở New Orleans.
The military force does not always solve social issues effectively.
Lực lượng quân đội không phải lúc nào cũng giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Can the military force improve social stability in conflict areas?
Liệu lực lượng quân đội có thể cải thiện sự ổn định xã hội ở các khu vực xung đột không?
The military force of Vietnam is well-trained and highly disciplined.
Lực lượng quân sự của Việt Nam được huấn luyện tốt và kỷ luật cao.
The military force does not participate in social welfare programs.
Lực lượng quân sự không tham gia vào các chương trình phúc lợi xã hội.
Does the military force support community projects in the local area?
Lực lượng quân sự có hỗ trợ các dự án cộng đồng trong khu vực địa phương không?
Một tổ chức quân sự được giao nhiệm vụ bảo vệ và bảo đảm an ninh cho một quốc gia hoặc khu vực.
A military organization tasked with defense and security protection of a country or region.
The military force protects our country from external threats every day.
Lực lượng quân đội bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài mỗi ngày.
The military force does not intervene in social issues or civilian matters.
Lực lượng quân đội không can thiệp vào các vấn đề xã hội hoặc vấn đề dân sự.
Does the military force provide aid during natural disasters in our community?
Lực lượng quân đội có cung cấp viện trợ trong thiên tai ở cộng đồng chúng ta không?
Thuật ngữ "military force" chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động của lực lượng vũ trang, bao gồm quân đội và các hệ thống hỗ trợ nhằm bảo vệ an ninh quốc gia hoặc thực hiện các nhiệm vụ quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong các văn cảnh chính trị và quân sự. Ở tiếng Anh Anh, "military force" cũng có thể ứng dụng tương tự nhưng đôi khi nhấn mạnh vào khía cạnh truyền thống và phong tục quân đội hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt đi kèm, chứ không phải trong nghĩa cơ bản của thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp