Bản dịch của từ Millwork trong tiếng Việt

Millwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millwork (Noun)

mˈɪlwɝɹk
mˈɪlwɝɹk
01

Máy móc dùng trong nhà máy, nhà máy; việc thiết kế hoặc lắp đặt các máy móc đó.

Machinery used in a mill or factory the designing or erection of such machinery.

Ví dụ

Millwork is essential for the operation of the factory.

Công việc chế biến gỗ rất quan trọng cho nhà máy.

There is no modern millwork in the traditional workshop.

Không có công việc chế biến gỗ hiện đại trong xưởng truyền thống.

Is millwork a popular industry in the social development sector?

Công việc chế biến gỗ là một ngành công nghiệp phổ biến trong lĩnh vực phát triển xã hội không?

02

Xưởng mộc bắc mỹ. gỗ đã được bào và hoàn thiện tại xưởng cưa trước khi bán; đặc biệt là loại gỗ này được sử dụng làm khung cửa sổ và cửa ra vào.

North american joinery wood which has been planed and finished at a sawmill prior to sale especially such wood used in making window and door frames.

Ví dụ

The millwork in John's house is beautifully crafted.

Công việc tư vấn trong nhà của John được chế tác tinh xảo.

She couldn't afford the expensive millwork for her new apartment.

Cô ấy không thể chi trả công việc tư vấn đắt tiền cho căn hộ mới của mình.

Is the millwork on the historic building original or restored?

Công việc tư vấn trên tòa nhà lịch sử có phải là nguyên bản hay đã được phục hồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millwork

Không có idiom phù hợp