Bản dịch của từ Mimes trong tiếng Việt
Mimes

Mimes (Noun)
The mimes entertained us at the festival last Saturday.
Những người biểu diễn hề đã giải trí cho chúng tôi tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.
The mimes did not perform well at the social event.
Những người biểu diễn hề đã không biểu diễn tốt tại sự kiện xã hội.
Are the mimes coming to the community center this weekend?
Liệu những người biểu diễn hề có đến trung tâm cộng đồng cuối tuần này không?
The street performer mimes beautifully at Central Park every Saturday afternoon.
Nghệ sĩ đường phố biểu diễn không lời tuyệt đẹp tại Central Park mỗi thứ Bảy chiều.
Many people do not understand what the mimes are trying to express.
Nhiều người không hiểu những người biểu diễn không lời đang cố gắng diễn đạt điều gì.
Can you name a famous mime from the 20th century, like Marcel Marceau?
Bạn có thể kể tên một nghệ sĩ không lời nổi tiếng từ thế kỷ 20, như Marcel Marceau không?
Mimes (Verb)
Children often mime their feelings during group activities at school.
Trẻ em thường diễn đạt cảm xúc của mình trong các hoạt động nhóm ở trường.
They do not mime their thoughts clearly during the discussion.
Họ không diễn đạt rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận.
Do you think people can mime emotions effectively in social settings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể diễn đạt cảm xúc hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
She mimes the actions of famous social activists during the presentation.
Cô ấy bắt chước hành động của những nhà hoạt động xã hội nổi tiếng trong bài thuyết trình.
He does not mime the gestures of politicians in his speech.
Anh ấy không bắt chước cử chỉ của các chính trị gia trong bài phát biểu của mình.
Does she mime the feelings of the audience effectively in her performance?
Cô ấy có bắt chước cảm xúc của khán giả một cách hiệu quả trong phần biểu diễn của mình không?
Họ từ
"Mimes" là danh từ số nhiều của "mime", chỉ những nghệ sĩ biểu diễn nghệ thuật không lời bằng cử chỉ và hành động. Trong văn hóa phương Tây, mimes thường sử dụng khuôn mặt và cơ thể để truyền tải cảm xúc và nội dung, thường gắn liền với các hoạt động sân khấu hoặc giải trí công cộng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "mimes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimeisthai", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "nhại lại". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Latin thành "mimus", chỉ những nghệ sĩ biểu diễn nhại và diễn xuất. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này dần được áp dụng trong nghệ thuật sân khấu và điện ảnh. Hiện nay, "mimes" thường chỉ những hình thức nghệ thuật hoặc kỹ thuật bắt chước, phản ánh sự giao tiếp và tương tác trong văn hóa.
Từ "mimes" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần sử dụng không thường xuyên, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghệ thuật và giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật trình diễn. Trong các tình huống thông dụng, "mimes" được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ biểu diễn không lời, thường được xem trong các buổi biểu diễn nghệ thuật hoặc các tác phẩm điện ảnh, nhằm truyền đạt cảm xúc mà không cần đến lời nói.