Bản dịch của từ Mind mapping trong tiếng Việt
Mind mapping

Mind mapping (Noun)
Một phương pháp sơ đồ để thể hiện ý tưởng, nhiệm vụ hoặc các mục khác được liên kết và sắp xếp xung quanh một từ khóa hoặc ý tưởng trung tâm.
A diagrammatic method of representing ideas tasks or other items linked to and arranged around a central key word or idea.
Mind mapping helps organize social ideas for community projects effectively.
Mind mapping giúp tổ chức ý tưởng xã hội cho các dự án cộng đồng hiệu quả.
Many students do not use mind mapping for their social studies assignments.
Nhiều sinh viên không sử dụng mind mapping cho bài tập nghiên cứu xã hội.
How can mind mapping improve discussions in social work classes?
Làm thế nào mind mapping có thể cải thiện các cuộc thảo luận trong lớp học công tác xã hội?
Mind mapping (Verb)
Tạo ra một biểu diễn sơ đồ về (một ý tưởng, khái niệm hoặc nhiệm vụ) để truyền đạt hoặc làm rõ nó.
Create a diagrammatic representation of an idea concept or task in order to communicate or clarify it.
Teachers often mind mapping to help students understand social issues better.
Giáo viên thường sử dụng mind mapping để giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
Students do not mind mapping for their social projects this semester.
Học sinh không sử dụng mind mapping cho các dự án xã hội của họ học kỳ này.
Do you think mind mapping improves social communication skills in students?
Bạn có nghĩ rằng mind mapping cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội ở học sinh không?
Mind mapping là một kỹ thuật ghi chú trực quan, cho phép tổ chức ý tưởng và thông tin theo dạng sơ đồ nhánh. Kỹ thuật này giúp người dùng dễ dàng thấy được mối quan hệ giữa các khái niệm và thúc đẩy khả năng ghi nhớ. Từ "mind map" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, văn cảnh và cách thức áp dụng có thể thay đổi tùy theo ngành nghề hoặc chuyên môn khác nhau.
Thuật ngữ "mind mapping" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng có thể phân tích rõ hơn qua các thành phần cấu tạo của nó. "Mind" xuất phát từ tiếng Old English "gemynd", nghĩa là ký ức, suy nghĩ, trong khi "mapping" bắt nguồn từ từ "map" trong tiếng Anh, phản ánh khái niệm định vị không gian. Kỹ thuật mind mapping, được phát triển vào những năm 1960 bởi Tony Buzan, sử dụng các biểu đồ hình ảnh để tổ chức thông tin, giúp hiện thực hóa và tối ưu hóa khả năng tư duy sáng tạo, mang lại một cách tiếp cận trực quan hơn trong việc ghi nhớ và phát triển ý tưởng.
Mind mapping là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm giúp người thi tổ chức ý tưởng một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh giáo dục, mind mapping là công cụ hỗ trợ học tập, thường được áp dụng trong việc ghi chú và phát triển ý tưởng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, đào tạo về phương pháp học tập và tư duy sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp