Bản dịch của từ Mind your own business trong tiếng Việt

Mind your own business

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind your own business (Idiom)

01

Chăm sóc công việc của chính mình và không can thiệp vào công việc của người khác.

To take care of one's own affairs and not interfere in others' matters.

Ví dụ

She told him to mind his own business at the party.

Cô ấy bảo anh ta hãy lo chuyện của mình tại bữa tiệc.

They should not mind others' business during discussions.

Họ không nên can thiệp vào chuyện của người khác trong các cuộc thảo luận.

Why can't he just mind his own business?

Tại sao anh ta không thể chỉ lo chuyện của mình?

02

Dùng để bảo ai đó không nên tò mò hoặc điều tra về chuyện của người khác.

Used to tell someone to stop being nosy or inquisitive about others' matters.

Ví dụ

She told him to mind his own business during the party.

Cô ấy bảo anh ta hãy lo việc của mình trong bữa tiệc.

I do not want to mind my own business at the meeting.

Tôi không muốn chỉ lo việc của mình trong cuộc họp.

Why can’t you just mind your own business at social events?

Tại sao bạn không thể chỉ lo việc của mình trong các sự kiện xã hội?

03

Một câu nói cho thấy rằng người ta không nên lo lắng về hoặc can thiệp vào vấn đề của người khác.

A phrase indicating that one should not worry about or involve oneself with someone else's problems.

Ví dụ

Please mind your own business and stop asking about my job.

Xin hãy lo việc của mình và ngừng hỏi về công việc của tôi.

She does not mind her own business, always interfering in others' lives.

Cô ấy không lo việc của mình, luôn can thiệp vào cuộc sống người khác.

Why can't you just mind your own business and leave me alone?

Tại sao bạn không thể chỉ lo việc của mình và để tôi yên?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mind your own business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind your own business

Không có idiom phù hợp