Bản dịch của từ Mind your own business trong tiếng Việt

Mind your own business

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind your own business(Idiom)

01

Chăm sóc công việc của chính mình và không can thiệp vào công việc của người khác.

To take care of one's own affairs and not interfere in others' matters.

Ví dụ
02

Dùng để bảo ai đó không nên tò mò hoặc điều tra về chuyện của người khác.

Used to tell someone to stop being nosy or inquisitive about others' matters.

Ví dụ
03

Một câu nói cho thấy rằng người ta không nên lo lắng về hoặc can thiệp vào vấn đề của người khác.

A phrase indicating that one should not worry about or involve oneself with someone else's problems.

Ví dụ