Bản dịch của từ Mindfulness trong tiếng Việt
Mindfulness

Mindfulness(Noun)
Trạng thái tinh thần đạt được bằng cách tập trung nhận thức vào thời điểm hiện tại, đồng thời bình tĩnh thừa nhận và chấp nhận cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác cơ thể của mình, được sử dụng như một kỹ thuật trị liệu.
A mental state achieved by focusing one's awareness on the present moment, while calmly acknowledging and accepting one's feelings, thoughts, and bodily sensations, used as a therapeutic technique.
Dạng danh từ của Mindfulness (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mindfulness | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chánh niệm (mindfulness) là khái niệm chỉ khả năng nhận thức và chú ý đến những gì đang xảy ra trong hiện tại, mà không bị phân tâm hay đánh giá. Xuất phát từ các truyền thống tâm linh, đặc biệt là Phật giáo, chánh niệm được ứng dụng rộng rãi trong tâm lý học hiện đại nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “mindfulness” có nguồn gốc từ tiếng Latin “mind”, liên quan đến khái niệm về ý thức và nhận thức. Chữ “full” là một hậu tố diễn tả sự đầy đủ. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "mindfulness" ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái chú ý và tỉnh táo. Ngày nay, khái niệm này thường được áp dụng trong các phương pháp thiền và phát triển bản thân, nhấn mạnh sự chú tâm có ý thức vào hiện tại.
Từ "mindfulness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi các thí sinh có thể trình bày về sức khỏe tâm thần, sự chú ý và quản lý căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "mindfulness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân, nhấn mạnh về sự chú ý đầy đủ và sự hiện diện trong khoảnh khắc.
Họ từ
Chánh niệm (mindfulness) là khái niệm chỉ khả năng nhận thức và chú ý đến những gì đang xảy ra trong hiện tại, mà không bị phân tâm hay đánh giá. Xuất phát từ các truyền thống tâm linh, đặc biệt là Phật giáo, chánh niệm được ứng dụng rộng rãi trong tâm lý học hiện đại nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “mindfulness” có nguồn gốc từ tiếng Latin “mind”, liên quan đến khái niệm về ý thức và nhận thức. Chữ “full” là một hậu tố diễn tả sự đầy đủ. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "mindfulness" ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái chú ý và tỉnh táo. Ngày nay, khái niệm này thường được áp dụng trong các phương pháp thiền và phát triển bản thân, nhấn mạnh sự chú tâm có ý thức vào hiện tại.
Từ "mindfulness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi các thí sinh có thể trình bày về sức khỏe tâm thần, sự chú ý và quản lý căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "mindfulness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân, nhấn mạnh về sự chú ý đầy đủ và sự hiện diện trong khoảnh khắc.
