Bản dịch của từ Mindfulness trong tiếng Việt

Mindfulness

Noun [U/C]

Mindfulness (Noun)

mˈɑɪndfl̩nɛs
mˈɑɪndfl̩nɛs
01

Trạng thái tinh thần đạt được bằng cách tập trung nhận thức vào thời điểm hiện tại, đồng thời bình tĩnh thừa nhận và chấp nhận cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác cơ thể của mình, được sử dụng như một kỹ thuật trị liệu.

A mental state achieved by focusing one's awareness on the present moment, while calmly acknowledging and accepting one's feelings, thoughts, and bodily sensations, used as a therapeutic technique.

Ví dụ

Mindfulness can help reduce stress and improve overall well-being.

Sự chú ý có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Many people practice mindfulness through meditation and breathing exercises.

Nhiều người thực hành sự chú ý thông qua thiền và thực hành hơi thở.

02

Chất lượng hoặc trạng thái ý thức hoặc nhận thức được điều gì đó.

The quality or state of being conscious or aware of something.

Ví dụ

Mindfulness is important for maintaining mental well-being in society.

Sự chú ý đến là quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần trong xã hội.

Practicing mindfulness can help individuals cope with social pressures effectively.

Thực hành sự chú ý đến có thể giúp cá nhân đối phó với áp lực xã hội một cách hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mindfulness

Không có idiom phù hợp