Bản dịch của từ Mindfulness trong tiếng Việt
Mindfulness

Mindfulness (Noun)
Trạng thái tinh thần đạt được bằng cách tập trung nhận thức vào thời điểm hiện tại, đồng thời bình tĩnh thừa nhận và chấp nhận cảm xúc, suy nghĩ và cảm giác cơ thể của mình, được sử dụng như một kỹ thuật trị liệu.
A mental state achieved by focusing one's awareness on the present moment, while calmly acknowledging and accepting one's feelings, thoughts, and bodily sensations, used as a therapeutic technique.
Mindfulness can help reduce stress and improve overall well-being.
Sự chú ý có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Many people practice mindfulness through meditation and breathing exercises.
Nhiều người thực hành sự chú ý thông qua thiền và thực hành hơi thở.
Mindfulness is becoming increasingly popular in social settings and workplaces.
Sự chú ý đang trở nên ngày càng phổ biến trong các môi trường xã hội và nơi làm việc.
Mindfulness is important for maintaining mental well-being in society.
Sự chú ý đến là quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần trong xã hội.
Practicing mindfulness can help individuals cope with social pressures effectively.
Thực hành sự chú ý đến có thể giúp cá nhân đối phó với áp lực xã hội một cách hiệu quả.
Mindfulness workshops are becoming popular in community centers for stress relief.
Các hội thảo về sự chú ý đến đang trở nên phổ biến tại các trung tâm cộng đồng để giảm căng thẳng.
Dạng danh từ của Mindfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mindfulness | - |
Họ từ
Chánh niệm (mindfulness) là khái niệm chỉ khả năng nhận thức và chú ý đến những gì đang xảy ra trong hiện tại, mà không bị phân tâm hay đánh giá. Xuất phát từ các truyền thống tâm linh, đặc biệt là Phật giáo, chánh niệm được ứng dụng rộng rãi trong tâm lý học hiện đại nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ “mindfulness” có nguồn gốc từ tiếng Latin “mind”, liên quan đến khái niệm về ý thức và nhận thức. Chữ “full” là một hậu tố diễn tả sự đầy đủ. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "mindfulness" ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái chú ý và tỉnh táo. Ngày nay, khái niệm này thường được áp dụng trong các phương pháp thiền và phát triển bản thân, nhấn mạnh sự chú tâm có ý thức vào hiện tại.
Từ "mindfulness" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, nơi các thí sinh có thể trình bày về sức khỏe tâm thần, sự chú ý và quản lý căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "mindfulness" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, giáo dục và phát triển bản thân, nhấn mạnh về sự chú ý đầy đủ và sự hiện diện trong khoảnh khắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



