Bản dịch của từ Minimum level trong tiếng Việt
Minimum level

Minimum level (Noun)
Mức thấp nhất hoặc nhỏ nhất mà là chấp nhận được hoặc khả thi.
The lowest or smallest amount that is acceptable or possible.
The minimum level of income is $2,000 per month in California.
Mức thu nhập tối thiểu là 2.000 đô la mỗi tháng ở California.
There is not a minimum level of education needed for this job.
Không có mức độ giáo dục tối thiểu nào cần cho công việc này.
What is the minimum level of support for local charities in our city?
Mức hỗ trợ tối thiểu cho các tổ chức từ thiện địa phương trong thành phố là gì?
Tiêu chuẩn cơ bản được sử dụng để xác định sự tuân thủ hoặc đủ điều kiện.
The baseline standard used to determine compliance or eligibility.
The minimum level of education is crucial for job applications in 2023.
Mức độ tối thiểu về giáo dục rất quan trọng cho đơn xin việc năm 2023.
Many candidates do not meet the minimum level of experience required.
Nhiều ứng viên không đáp ứng mức độ tối thiểu về kinh nghiệm yêu cầu.
What is the minimum level needed for social service eligibility?
Mức độ tối thiểu cần thiết để đủ điều kiện dịch vụ xã hội là gì?
Mức tối thiểu hoặc độ mở rộng cần thiết cho một mục đích cụ thể.
The minimum degree or extent of something needed for a particular purpose.
The minimum level of education is crucial for job applicants today.
Trình độ học vấn tối thiểu rất quan trọng cho ứng viên ngày nay.
There is not a minimum level of income for social benefits.
Không có mức thu nhập tối thiểu nào để nhận trợ cấp xã hội.
What is the minimum level required for social security eligibility?
Mức tối thiểu nào cần thiết để đủ điều kiện an sinh xã hội?
"Minimum level" là cụm từ chỉ mức độ tối thiểu cần thiết để đạt được một tiêu chuẩn nhất định trong nhiều lĩnh vực, như giáo dục, kinh tế hay kỹ thuật. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong giáo dục, "minimum level" có thể ám chỉ điểm số tối thiểu để vượt qua kỳ thi, trong khi trong kinh tế, có thể liên quan đến mức lương tối thiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

