Bản dịch của từ Minimum level trong tiếng Việt

Minimum level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimum level (Noun)

mˈɪnəməm lˈɛvəl
mˈɪnəməm lˈɛvəl
01

Mức thấp nhất hoặc nhỏ nhất mà là chấp nhận được hoặc khả thi.

The lowest or smallest amount that is acceptable or possible.

Ví dụ

The minimum level of income is $2,000 per month in California.

Mức thu nhập tối thiểu là 2.000 đô la mỗi tháng ở California.

There is not a minimum level of education needed for this job.

Không có mức độ giáo dục tối thiểu nào cần cho công việc này.

What is the minimum level of support for local charities in our city?

Mức hỗ trợ tối thiểu cho các tổ chức từ thiện địa phương trong thành phố là gì?

02

Tiêu chuẩn cơ bản được sử dụng để xác định sự tuân thủ hoặc đủ điều kiện.

The baseline standard used to determine compliance or eligibility.

Ví dụ

The minimum level of education is crucial for job applications in 2023.

Mức độ tối thiểu về giáo dục rất quan trọng cho đơn xin việc năm 2023.

Many candidates do not meet the minimum level of experience required.

Nhiều ứng viên không đáp ứng mức độ tối thiểu về kinh nghiệm yêu cầu.

What is the minimum level needed for social service eligibility?

Mức độ tối thiểu cần thiết để đủ điều kiện dịch vụ xã hội là gì?

03

Mức tối thiểu hoặc độ mở rộng cần thiết cho một mục đích cụ thể.

The minimum degree or extent of something needed for a particular purpose.

Ví dụ

The minimum level of education is crucial for job applicants today.

Trình độ học vấn tối thiểu rất quan trọng cho ứng viên ngày nay.

There is not a minimum level of income for social benefits.

Không có mức thu nhập tối thiểu nào để nhận trợ cấp xã hội.

What is the minimum level required for social security eligibility?

Mức tối thiểu nào cần thiết để đủ điều kiện an sinh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimum level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The chart shows the average daily and maximum of air pollutants in 4 cities 2000 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] The given bar chart presents the daily and maximum of SO2 and N2O which caused pollution in 4 different cities (Los Angeles, Calcutta, Beijing and Mexico City) in the year 2000 [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Minimum level

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.