Bản dịch của từ Mirrored trong tiếng Việt
Mirrored

Mirrored (Verb)
Phản ánh trong hoặc như thể trong một tấm gương.
Reflect in or as if in a mirror.
Her positive attitude is mirrored in her successful IELTS scores.
Thái độ tích cực của cô ấy được phản ánh trong điểm IELTS thành công của cô ấy.
His lack of preparation is not mirrored in his speaking test.
Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy không được phản ánh trong bài thi nói của anh ấy.
Is the examiner's feedback mirrored in your writing improvement?
Phản hồi của giám khảo có được phản ánh trong sự cải thiện về viết của bạn không?
Dạng động từ của Mirrored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mirror |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mirrored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mirrored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mirrors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mirroring |
Mirrored (Adjective)
Có bề mặt như gương; sáng bóng và phản chiếu.
Having a surface like a mirror shiny and reflective.
Her mirrored sunglasses reflected the bright sun beautifully.
Kính râm có gương của cô ấy phản chiếu ánh nắng sáng đẹp.
The room lacked natural light, making it feel dark and mirrored.
Phòng thiếu ánh sáng tự nhiên, khiến nó cảm thấy tối và phản chiếu.
Did you notice the mirrored walls in the trendy new cafe?
Bạn đã để ý đến những bức tường phản chiếu trong quán cafe mới lạ chưa?
Họ từ
Từ "mirrored" có nghĩa là "phản chiếu" hoặc "được phản chiếu". Đây là dạng phân từ của động từ "mirror", thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hình ảnh phản xạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mirrored" có thể được dùng để mô tả cả yếu tố vật lý và khái niệm trừu tượng, như trong nghệ thuật hay tâm lý học, thể hiện sự phản ánh bản thân hoặc hình ảnh xã hội.
Từ "mirrored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mirror" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "miror", và xa hơn nữa từ tiếng Latin "mirare", có nghĩa là "nhìn". Từ này ban đầu miêu tả hành động phản chiếu hình ảnh, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã được mở rộng để chỉ các phản ứng hoặc sự phản chiếu của cảm xúc, suy nghĩ trong các ngữ cảnh khác nhau. Sự kết nối này phản ánh cách mà "mirrored" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn mang tính biểu tượng sâu sắc trong giao tiếp.
Từ "mirrored" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả sự phản chiếu trong nghệ thuật hoặc kiến trúc. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc trong văn bản khoa học. Ngoài ra, "mirrored" cũng thường được dùng trong đời sống hàng ngày, như khi nói về suy nghĩ hoặc cảm xúc phản chiếu trong mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



