Bản dịch của từ Misericordia trong tiếng Việt
Misericordia

Misericordia (Noun)
The misericordia volunteers helped the homeless during the winter storm.
Các tình nguyện viên misericordia đã giúp đỡ người vô gia cư trong bão mùa đông.
Many people do not know about the misericordia in our city.
Nhiều người không biết về misericordia trong thành phố của chúng ta.
How many misericordia members attended the charity event last Saturday?
Có bao nhiêu thành viên misericordia đã tham gia sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua?
The knight used his misericordia to end the battle quickly.
Hiệp sĩ đã sử dụng misericordia của mình để kết thúc trận chiến nhanh chóng.
The misericordia was not used in the peaceful negotiations.
Misericordia không được sử dụng trong các cuộc đàm phán hòa bình.
Did the soldiers carry a misericordia during the war?
Các chiến binh có mang theo misericordia trong chiến tranh không?
Ân xá về đồ ăn hoặc trang phục được ban cho một thành viên của một dòng tu.
An indulgence as to food or dress granted to a member of a religious order.
The monk received misericordia during the community feast last Saturday.
Người tu sĩ nhận được misericordia trong bữa tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not expect misericordia from the religious community this year.
Cô ấy không mong đợi misericordia từ cộng đồng tôn giáo năm nay.
Did the priest grant misericordia to the new members last month?
Liệu linh mục có cấp misericordia cho các thành viên mới tháng trước không?
"Misericordia" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là lòng thương xót hoặc sự từ bi. Trong Ngữ pháp, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, biểu thị tình cảm bác ái đối với người đau khổ. Trong tiếng Anh, "misericordia" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong văn chương hoặc thảo luận về triết lý tôn giáo. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, vì nó chủ yếu là từ ngữ chuyên môn.
Từ "misericordia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "misericordia" được tạo thành từ "misereri" (thương xót) và "cor" (trái tim). Bản chất của từ này gợi lên sự cảm thông sâu sắc và lòng nhân ái. Trong lịch sử, "misericordia" thường được sử dụng để chỉ lòng từ bi, tình thương đối với những người khổ đau hay bất hạnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh vào khía cạnh thương xót và lòng trắc ẩn trong các mối quan hệ nhân sinh.
Từ "misericordia" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến các ngành tôn giáo hoặc triết học, chỉ lòng thương xót hoặc sửa lỗi. Trong văn chương, từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm liên quan đến quyền lực, đạo đức, và sự tha thứ. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm nghiên cứu về tôn giáo hoặc phân tích văn bản.