Bản dịch của từ Misericordia trong tiếng Việt

Misericordia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misericordia (Noun)

mɪsɛɹɪkˈoʊɹdiɑ
mɪsɛɹɪkˈoʊɹdiɑ
01

Một hoặc tất cả các thành viên của dòng tu điều hành misericordia.

One or all of the members of the religious order that operates a misericordia.

Ví dụ

The misericordia volunteers helped the homeless during the winter storm.

Các tình nguyện viên misericordia đã giúp đỡ người vô gia cư trong bão mùa đông.

Many people do not know about the misericordia in our city.

Nhiều người không biết về misericordia trong thành phố của chúng ta.

How many misericordia members attended the charity event last Saturday?

Có bao nhiêu thành viên misericordia đã tham gia sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy vừa qua?

02

(lịch sử) misericord, một con dao găm có lưỡi mỏng, được sử dụng vào thời trung cổ để gây vết thương chí mạng hoặc một đòn thương xót cho kẻ thù đã ngã xuống.

Historical a misericord a thinbladed dagger used in the middle ages to give the death wound or mercy stroke to a fallen adversary.

Ví dụ

The knight used his misericordia to end the battle quickly.

Hiệp sĩ đã sử dụng misericordia của mình để kết thúc trận chiến nhanh chóng.

The misericordia was not used in the peaceful negotiations.

Misericordia không được sử dụng trong các cuộc đàm phán hòa bình.

Did the soldiers carry a misericordia during the war?

Các chiến binh có mang theo misericordia trong chiến tranh không?

03

Ân xá về đồ ăn hoặc trang phục được ban cho một thành viên của một dòng tu.

An indulgence as to food or dress granted to a member of a religious order.

Ví dụ

The monk received misericordia during the community feast last Saturday.

Người tu sĩ nhận được misericordia trong bữa tiệc cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

She did not expect misericordia from the religious community this year.

Cô ấy không mong đợi misericordia từ cộng đồng tôn giáo năm nay.

Did the priest grant misericordia to the new members last month?

Liệu linh mục có cấp misericordia cho các thành viên mới tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misericordia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misericordia

Không có idiom phù hợp