Bản dịch của từ Missense mutation trong tiếng Việt

Missense mutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missense mutation(Noun)

mɨsˈɛns mjutˈeɪʃən
mɨsˈɛns mjutˈeɪʃən
01

Một loại đột biến dẫn đến việc thay đổi một axit amin trong một protein.

A type of mutation that results in a change to one amino acid in a protein.

Ví dụ
02

Nó có thể dẫn đến việc sản xuất một protein hoạt động khác với dạng bình thường của nó.

It can lead to the production of a protein that functions differently from its normal form.

Ví dụ
03

Đột biến missense có thể trung tính, có lợi hoặc có hại tùy thuộc vào ảnh hưởng của chúng đến chức năng của protein.

Missense mutations can be neutral, beneficial, or harmful depending on their effects on the protein's function.

Ví dụ