Bản dịch của từ Mister trong tiếng Việt
Mister
Noun [U/C]
Mister (Noun)
mˈɪstɚ
mˈɪstəɹ
01
Một thiết bị có vòi phun sương nước, đặc biệt là cây trồng trong nhà.
A device with a nozzle for spraying a mist of water especially on houseplants.
Ví dụ
I bought a mister for my indoor plants last week.
Tôi đã mua một bình xịt cho cây trong nhà tuần trước.
My sister does not use a mister for her garden plants.
Chị tôi không sử dụng bình xịt cho cây trong vườn.
Do you think a mister helps with plant growth?
Bạn có nghĩ rằng bình xịt giúp cây phát triển không?
Dạng danh từ của Mister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mister | Misters |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mister
Không có idiom phù hợp