Bản dịch của từ Mistress trong tiếng Việt

Mistress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistress (Noun)

mˈɪstɹɪs
mˈɪstɹəs
01

Dùng làm chức danh đặt trước tên của người phụ nữ đã có gia đình; bà.

Used as a title prefixed to the name of a married woman mrs.

Ví dụ

Mrs. Smith is a respected mistress in the community.

Bà Smith là một bà chủ tôn trọng trong cộng đồng.

The mistress of the house welcomed guests with warmth.

Bà chủ nhà chào đón khách mời với sự ấm áp.

The event was organized by the mistresses of the charity organization.

Sự kiện được tổ chức bởi các bà chủ của tổ chức từ thiện.

02

Người phụ nữ (không phải vợ của người đàn ông) có quan hệ tình dục với người đàn ông đã có gia đình.

A woman other than the mans wife having a sexual relationship with a married man.

Ví dụ

The wealthy businessman had a mistress in a luxurious apartment.

Người đàn ông giàu có có một người tình trong một căn hộ sang trọng.

The scandal revealed the politician's secret mistress to the public.

Vụ bê bối đã tiết lộ người tình bí mật của chính trị gia với công chúng.

She discovered her husband's affair with a mistress from work.

Cô phát hiện ra chuyện tình cảm của chồng với một người tình từ công việc.

03

Một người phụ nữ ở vị trí quyền lực hoặc kiểm soát.

A woman in a position of authority or control.

Ví dụ

The mistress of the orphanage made important decisions.

Người phụ nữ làm chủ trại mồ côi đưa ra quyết định quan trọng.

The mistress of the social club organized charity events.

Người phụ nữ làm chủ câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.

The mistress of the etiquette school taught proper manners.

Người phụ nữ làm chủ trường dạy cách ứng xử đúng mực.

Dạng danh từ của Mistress (Noun)

SingularPlural

Mistress

Mistresses

Kết hợp từ của Mistress (Noun)

CollocationVí dụ

Take mistress

Nắm bồ

He decided to take a mistress despite being married.

Anh ấy quyết định có một người tình dù đã kết hôn.

String of mistresses

Đàn bà nhảy múa

He was caught with a string of mistresses at the social event.

Anh ấy bị bắt với một chuỗi tình nhân tại sự kiện xã hội.

Keep mistress

Giữ bồ

He decided to keep his mistress in a separate apartment.

Anh ta quyết định giữ một tình nhân của mình ở một căn hộ riêng.

Become mistress

Trở thành tình nhân

She became his mistress after the divorce.

Cô ấy trở thành tình nhân của anh ấy sau khi ly hôn.

Have mistress

Có tình nhân

He admitted to having a mistress during the interview.

Anh ta thừa nhận đã có tình nhân trong cuộc phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mistress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.