Bản dịch của từ Mistress trong tiếng Việt
Mistress

Mistress (Noun)
Mrs. Smith is a respected mistress in the community.
Bà Smith là một bà chủ tôn trọng trong cộng đồng.
The mistress of the house welcomed guests with warmth.
Bà chủ nhà chào đón khách mời với sự ấm áp.
The event was organized by the mistresses of the charity organization.
Sự kiện được tổ chức bởi các bà chủ của tổ chức từ thiện.
The wealthy businessman had a mistress in a luxurious apartment.
Người đàn ông giàu có có một người tình trong một căn hộ sang trọng.
The scandal revealed the politician's secret mistress to the public.
Vụ bê bối đã tiết lộ người tình bí mật của chính trị gia với công chúng.
She discovered her husband's affair with a mistress from work.
Cô phát hiện ra chuyện tình cảm của chồng với một người tình từ công việc.
The mistress of the orphanage made important decisions.
Người phụ nữ làm chủ trại mồ côi đưa ra quyết định quan trọng.
The mistress of the social club organized charity events.
Người phụ nữ làm chủ câu lạc bộ xã hội tổ chức sự kiện từ thiện.
The mistress of the etiquette school taught proper manners.
Người phụ nữ làm chủ trường dạy cách ứng xử đúng mực.
Dạng danh từ của Mistress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mistress | Mistresses |
Kết hợp từ của Mistress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Take mistress Nắm bồ | He decided to take a mistress despite being married. Anh ấy quyết định có một người tình dù đã kết hôn. |
String of mistresses Đàn bà nhảy múa | He was caught with a string of mistresses at the social event. Anh ấy bị bắt với một chuỗi tình nhân tại sự kiện xã hội. |
Keep mistress Giữ bồ | He decided to keep his mistress in a separate apartment. Anh ta quyết định giữ một tình nhân của mình ở một căn hộ riêng. |
Become mistress Trở thành tình nhân | She became his mistress after the divorce. Cô ấy trở thành tình nhân của anh ấy sau khi ly hôn. |
Have mistress Có tình nhân | He admitted to having a mistress during the interview. Anh ta thừa nhận đã có tình nhân trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "mistress" trong tiếng Anh có nghĩa là người phụ nữ có mối quan hệ tình ái với một người đàn ông có vợ. Từ này cũng có thể chỉ một người phụ nữ lãnh đạo trong một mối quan hệ, hoặc có quyền hành trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mistress" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa và cách thức sử dụng. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực và có thể gây tranh cãi trong xã hội.
Từ "mistress" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mestresse", là dạng nữ của "maistre", có nghĩa là "thầy" hoặc "người kiểm soát", bắt nguồn từ tiếng Latinh "magister". Ban đầu, từ này chỉ người phụ nữ có quyền lực hoặc đứng đầu trong một lĩnh vực nào đó. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển hướng, thường ám chỉ đến người nữ giữ vai trò quản lý hoặc tình nhân, phản ánh những mối quan hệ quyền lực phức tạp trong xã hội.
Từ "mistress" có sự hiện diện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc do các ngữ cảnh xã hội và văn hóa có thể xuất hiện. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ và gia đình. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các tình huống liên quan đến mối quan hệ phức tạp, phản ánh sự kết hợp giữa tình cảm và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp