Bản dịch của từ Moab trong tiếng Việt

Moab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moab (Noun)

mˈoʊæb
mˈoʊæb
01

Vương quốc cổ xưa của người moabites, nằm ở phía đông biển chết.

The ancient kingdom of the moabites situated to the east of the dead sea.

Ví dụ

The Moab kingdom was located east of the Dead Sea.

Vương quốc Moab nằm về phía đông của Biển Chết.

Archaeologists discovered artifacts from the Moabites in Jordan.

Các nhà khảo cổ đã phát hiện các tài vật của Moabites tại Jordan.

The Moab civilization thrived due to its strategic location.

Nền văn minh Moab phát triển mạnh mẽ nhờ vị trí chiến lược của mình.

02

Một loại bom trên không rất mạnh, do quân đội hoa kỳ phát triển, có hệ thống dẫn đường vệ tinh và được thiết kế để gây thiệt hại cho một khu vực rộng lớn.

A very powerful aerial bomb developed by the us military that has a satellite guidance system and is designed to cause damage to a large area.

Ví dụ

The military deployed a MOAB to target enemy strongholds.

Quân đội triển khai một MOAB để tấn công trại địch.

The MOAB explosion devastated the surrounding infrastructure.

Vụ nổ MOAB làm hủy hoại cơ sở hạ tầng xung quanh.

The MOAB's satellite guidance system ensures precision strikes.

Hệ thống dẫn đường qua vệ tinh của MOAB đảm bảo đánh chính xác.

The military deployed a MOAB to target enemy infrastructure.

Quân đội triển khai một MOAB để tấn công cơ sở hạ tầng của đối phương.

The MOAB explosion devastated the entire village, leaving widespread destruction.

Vụ nổ của MOAB làm hủy hoại toàn bộ làng, gây ra tàn phá rộng lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moab

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.