Bản dịch của từ Modern society trong tiếng Việt
Modern society

Modern society (Noun)
Một cộng đồng hoặc nhóm người đương đại sống cùng nhau trong một môi trường có cấu trúc.
A contemporary community or group of people living together in a structured environment.
Modern society values technology and innovation for everyday life improvements.
Xã hội hiện đại đánh giá cao công nghệ và đổi mới để cải thiện cuộc sống.
In modern society, many people do not prioritize face-to-face communication.
Trong xã hội hiện đại, nhiều người không ưu tiên giao tiếp trực tiếp.
Does modern society promote equality among all its members effectively?
Xã hội hiện đại có thúc đẩy sự bình đẳng giữa tất cả các thành viên không?
Một thực thể xã hội được đặc trưng bởi công nghệ, nền văn minh và tổ chức tiên tiến.
A social entity characterized by advanced technology, civilization, and organization.
Modern society relies heavily on technology for everyday communication and work.
Xã hội hiện đại phụ thuộc nhiều vào công nghệ cho giao tiếp hàng ngày và công việc.
Modern society does not always value traditional practices and cultural heritage.
Xã hội hiện đại không luôn coi trọng các thực hành truyền thống và di sản văn hóa.
How does modern society impact our relationships and social interactions?
Xã hội hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ và tương tác xã hội của chúng ta?
Các mối quan hệ và hành vi xã hội tập thể trong một thời đại hiện tại.
The collective social relationships and behaviors within a current era.
Modern society values technology and communication more than ever before.
Xã hội hiện đại coi trọng công nghệ và giao tiếp hơn bao giờ hết.
Modern society does not always support traditional values and practices.
Xã hội hiện đại không phải lúc nào cũng ủng hộ các giá trị và phong tục truyền thống.
How does modern society influence young people's behavior today?
Xã hội hiện đại ảnh hưởng đến hành vi của giới trẻ ngày nay như thế nào?
Xã hội hiện đại đề cập đến những cấu trúc, giá trị và hành vi xã hội, kinh tế, văn hóa đã phát triển từ cuối thế kỷ 20 đến nay, đặc trưng bởi sự tiến bộ công nghệ, toàn cầu hóa và sự thay đổi trong cách thức giao tiếp. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự chênh lệch có thể tồn tại trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



