Bản dịch của từ Moisturized trong tiếng Việt
Moisturized

Moisturized (Verb)
Để thoa chất dưỡng ẩm lên da hoặc tóc.
To apply a moisturizing substance to skin or hair.
She moisturized her skin before the social event last Saturday.
Cô ấy đã dưỡng ẩm da trước sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
He did not moisturize his hair for the party last week.
Anh ấy đã không dưỡng ẩm tóc cho bữa tiệc tuần trước.
Did they moisturize their faces before the social gathering last night?
Họ đã dưỡng ẩm mặt trước buổi gặp mặt xã hội tối qua chưa?
She moisturized her skin before the big social event.
Cô ấy đã làm ẩm da trước sự kiện xã hội lớn.
He did not moisturize his hands during the winter months.
Anh ấy không làm ẩm tay trong những tháng mùa đông.
Did you moisturize your face before the meeting?
Bạn đã làm ẩm mặt trước cuộc họp chưa?
The community center moisturized the garden for the summer festival.
Trung tâm cộng đồng đã dưỡng ẩm cho khu vườn cho lễ hội mùa hè.
They did not moisturize the plants during the dry season.
Họ đã không dưỡng ẩm cho cây trong mùa khô.
Did the volunteers moisturize the flowers before the event?
Các tình nguyện viên đã dưỡng ẩm cho hoa trước sự kiện chưa?
Dạng động từ của Moisturized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moisturize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Moisturized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Moisturized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Moisturizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Moisturizing |
Moisturized (Adjective)
Her skin looked well moisturized after the spa treatment last week.
Làn da của cô ấy trông rất được cấp ẩm sau buổi trị liệu tuần trước.
His face is not moisturized; it looks very dry and cracked.
Khuôn mặt của anh ấy không được cấp ẩm; trông rất khô và nứt nẻ.
Is your skin moisturized before the big social event tomorrow?
Làn da của bạn có được cấp ẩm trước sự kiện xã hội lớn ngày mai không?
Đã được điều trị bằng sản phẩm dưỡng ẩm.
Having been treated with a moisturizing product.
Her skin looked moisturized after using the new cream.
Làn da của cô ấy trông được cấp ẩm sau khi dùng kem mới.
His skin is not moisturized; it looks dry and flaky.
Làn da của anh ấy không được cấp ẩm; nó trông khô và bong tróc.
Is your skin moisturized for the social event tomorrow?
Làn da của bạn đã được cấp ẩm cho sự kiện xã hội ngày mai chưa?
Her skin looked moisturized after using the new cream.
Da của cô ấy trông được cấp ẩm sau khi dùng kem mới.
His hair is not moisturized, so it looks very dry.
Tóc của anh ấy không được cấp ẩm, nên trông rất khô.
Is your skin moisturized for the upcoming social event?
Da của bạn có được cấp ẩm cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "moisturized" là quá khứ phân từ của động từ "moisturize", có nghĩa là làm ẩm hoặc cung cấp độ ẩm cho một bề mặt, thường là da. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "moisturized" có cách viết giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm; tiếng Anh Anh thường phát âm với âm "oɪ" dài hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da, ám chỉ đến việc cải thiện độ ẩm để bảo vệ và nuôi dưỡng bìa da.
Từ "moisturized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "moisturize", bắt nguồn từ từ gốc tiếng Latin "mollis", nghĩa là "mềm". Từ "moist" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa "ẩm ướt" hoặc "độ ẩm". Sự kết hợp với hậu tố "-ize" thể hiện hành động tạo ra trạng thái ẩm ướt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "moisturized" được sử dụng để chỉ quá trình làm cho da hoặc tóc trở nên ẩm mượt, thể hiện sự chăm sóc và duy trì độ ẩm cần thiết.
Từ "moisturized" thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, liên quan đến chủ đề sức khỏe và làm đẹp. Tần suất sử dụng từ này không cao như các từ cơ bản khác, nhưng vẫn có thể gặp trong các nội dung mô tả sản phẩm chăm sóc da hoặc thảo luận về thói quen làm đẹp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, thường xuất hiện trong quảng cáo và tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.