Bản dịch của từ Monocentric trong tiếng Việt

Monocentric

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocentric (Adjective)

mˌɑnəsˈɛtɹɨkɨn
mˌɑnəsˈɛtɹɨkɨn
01

Khoa học. có một trung tâm duy nhất.

Science having a single centre.

Ví dụ

The monocentric approach focuses on one main social issue in cities.

Cách tiếp cận đơn tâm tập trung vào một vấn đề xã hội chính ở thành phố.

Many argue that monocentric policies limit diverse social perspectives and solutions.

Nhiều người cho rằng các chính sách đơn tâm hạn chế các quan điểm và giải pháp xã hội đa dạng.

Is the monocentric model effective for addressing social problems in America?

Mô hình đơn tâm có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở Mỹ không?

Monocentric societies have one central authority.

Các xã hội đơn trung tâm có một cơ quan trung ương.

Not all cultures are monocentric in their social structure.

Không phải tất cả các văn hóa đều đơn trung tâm trong cấu trúc xã hội của họ.

02

Quang học. của một thấu kính ghép: có tâm cong chung cho tất cả các thành phần của nó.

Optics of a compound lens having a common centre of curvature for all its components.

Ví dụ

The monocentric lens improved vision for many elderly community members.

Kính đơn tâm cải thiện thị lực cho nhiều người cao tuổi trong cộng đồng.

The new glasses are not monocentric, causing blurry vision for users.

Kính mới không phải là kính đơn tâm, gây ra thị lực mờ cho người dùng.

Are monocentric lenses better for social gatherings and activities?

Kính đơn tâm có tốt hơn cho các buổi gặp gỡ và hoạt động xã hội không?

The monocentric community center attracted many visitors from the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng monocentric thu hút nhiều khách thăm từ khu vực lân cận.

Not all social organizations in the city are monocentric in nature.

Không phải tất cả các tổ chức xã hội trong thành phố đều có tính monocentric.

03

Thực vật học. về loài nấm thuộc bộ chytridiales: có một trung tâm sinh trưởng và phát triển duy nhất.

Botany of the thallus of fungi of the order chytridiales having a single centre of growth and development.

Ví dụ

The monocentric fungi thrive in the social ecosystem of wetlands.

Nấm đơn tâm phát triển mạnh trong hệ sinh thái xã hội của vùng đất ngập nước.

Monocentric fungi do not grow well in diverse social environments.

Nấm đơn tâm không phát triển tốt trong các môi trường xã hội đa dạng.

Are monocentric fungi important for social biodiversity in ecosystems?

Nấm đơn tâm có quan trọng cho sự đa dạng sinh học xã hội trong hệ sinh thái không?

Monocentric fungi have a single center of growth and development.

Nấm đơn trung tâm có một trung tâm phát triển.

Some fungi are not monocentric and have multiple growth centers.

Một số loại nấm không đơn trung tâm và có nhiều trung tâm phát triển.

04

Sinh học tế bào. có một tâm động đơn.

Cell biology having a single centromere.

Ví dụ

Monocentric cells divide more efficiently in social insects like bees.

Các tế bào đơn tâm phân chia hiệu quả hơn ở côn trùng xã hội như ong.

Not all cells in social organisms are monocentric; some are polycentric.

Không phải tất cả tế bào trong sinh vật xã hội đều là đơn tâm; một số là đa tâm.

Are monocentric cells essential for the survival of social species?

Các tế bào đơn tâm có thiết yếu cho sự sống còn của các loài xã hội không?

Monocentric societies are rare in today's interconnected world.

Các xã hội monocentric hiếm gặp trong thế giới hiện đại liên kết ngày nay.

Not all social structures are monocentric in nature.

Không phải tất cả các cấu trúc xã hội đều có tính monocentric.

Monocentric (Noun)

mˌɑnəsˈɛtɹɨkɨn
mˌɑnəsˈɛtɹɨkɨn
01

Quang học. một thấu kính đơn tâm.

Optics a monocentric lens.

Ví dụ

The monocentric lens improved vision for many elderly people in 2023.

Kính đơn tâm đã cải thiện thị lực cho nhiều người cao tuổi vào năm 2023.

Monocentric lenses do not provide the best vision for everyone.

Kính đơn tâm không cung cấp thị lực tốt nhất cho mọi người.

Why are monocentric lenses preferred in social activities like reading?

Tại sao kính đơn tâm lại được ưa chuộng trong các hoạt động xã hội như đọc sách?

Monocentric lenses are commonly used in social media filters.

Kính đơn trung thường được sử dụng trong bộ lọc truyền thông xã hội.

Some people prefer not to use monocentric lenses for social photos.

Một số người thích không sử dụng kính đơn trung cho ảnh xã hội.

02

Sinh học tế bào. một nhiễm sắc thể đơn tâm.

Cell biology a monocentric chromosome.

Ví dụ

Monocentric chromosomes are common in many social insects like ants.

Nhiễm sắc thể đơn trung tâm rất phổ biến ở nhiều loài côn trùng xã hội như kiến.

Not all social animals have monocentric chromosomes in their cells.

Không phải tất cả động vật xã hội đều có nhiễm sắc thể đơn trung tâm trong tế bào.

Do social species prefer monocentric chromosomes for better genetic stability?

Liệu các loài xã hội có thích nhiễm sắc thể đơn trung tâm để ổn định di truyền hơn không?

Monocentric chromosomes are common in human cells.

Chuỗi nhiễm đơn trung tâm thường gặp trong tế bào người.

Not all organisms possess monocentric chromosomes.

Không phải tất cả các sinh vật đều có chuỗi nhiễm đơn trung tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monocentric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocentric

Không có idiom phù hợp