Bản dịch của từ Mood board trong tiếng Việt
Mood board

Mood board (Noun)
Sự thể hiện trực quan các ý tưởng, khái niệm hoặc chủ đề.
A visual representation of ideas concepts or themes.
She created a mood board for her social media campaign.
Cô ấy đã tạo một bảng tâm trạng cho chiến dịch truyền thông xã hội.
They did not use a mood board for their event planning.
Họ đã không sử dụng bảng tâm trạng cho việc lên kế hoạch sự kiện.
Did you see his mood board for the charity event?
Bạn đã thấy bảng tâm trạng của anh ấy cho sự kiện từ thiện chưa?
Một bộ sưu tập các hình ảnh, màu sắc, họa tiết và kiểu chữ dùng để truyền tải một phong cách hoặc hướng cụ thể trong thiết kế.
A collection of images colors textures and typography used to convey a specific style or direction in design.
She created a mood board for her social media campaign.
Cô ấy đã tạo một bảng tâm trạng cho chiến dịch truyền thông xã hội.
They did not use a mood board for their event planning.
Họ đã không sử dụng bảng tâm trạng cho việc lập kế hoạch sự kiện.
Did you see the mood board for the community project?
Bạn đã thấy bảng tâm trạng cho dự án cộng đồng chưa?
The designers created a mood board for the new community center project.
Các nhà thiết kế đã tạo một bảng tâm trạng cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not include any outdated images on the mood board.
Họ không bao gồm bất kỳ hình ảnh lỗi thời nào trên bảng tâm trạng.
Is the mood board ready for the social event presentation tomorrow?
Bảng tâm trạng đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?
Mood board là một công cụ trực quan thường được sử dụng trong thiết kế và sáng tạo để thể hiện ý tưởng, cảm xúc và phong cách qua hình ảnh, màu sắc và chất liệu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "mood board" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do đặc trưng ngữ âm của từng vùng. Mood board thường được áp dụng trong lĩnh vực thời trang, nghệ thuật và thiết kế nội thất, giúp tạo cảm hứng và định hình hướng đi của dự án.