Bản dịch của từ Mood board trong tiếng Việt

Mood board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mood board (Noun)

01

Sự thể hiện trực quan các ý tưởng, khái niệm hoặc chủ đề.

A visual representation of ideas concepts or themes.

Ví dụ

She created a mood board for her social media campaign.

Cô ấy đã tạo một bảng tâm trạng cho chiến dịch truyền thông xã hội.

They did not use a mood board for their event planning.

Họ đã không sử dụng bảng tâm trạng cho việc lên kế hoạch sự kiện.

Did you see his mood board for the charity event?

Bạn đã thấy bảng tâm trạng của anh ấy cho sự kiện từ thiện chưa?

02

Một bộ sưu tập các hình ảnh, màu sắc, họa tiết và kiểu chữ dùng để truyền tải một phong cách hoặc hướng cụ thể trong thiết kế.

A collection of images colors textures and typography used to convey a specific style or direction in design.

Ví dụ

She created a mood board for her social media campaign.

Cô ấy đã tạo một bảng tâm trạng cho chiến dịch truyền thông xã hội.

They did not use a mood board for their event planning.

Họ đã không sử dụng bảng tâm trạng cho việc lập kế hoạch sự kiện.

Did you see the mood board for the community project?

Bạn đã thấy bảng tâm trạng cho dự án cộng đồng chưa?

03

Một công cụ được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo để truyền cảm hứng và hướng dẫn phát triển một dự án.

A tool used in creative fields to inspire and guide the development of a project.

Ví dụ

The designers created a mood board for the new community center project.

Các nhà thiết kế đã tạo một bảng tâm trạng cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

They did not include any outdated images on the mood board.

Họ không bao gồm bất kỳ hình ảnh lỗi thời nào trên bảng tâm trạng.

Is the mood board ready for the social event presentation tomorrow?

Bảng tâm trạng đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mood board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mood board

Không có idiom phù hợp