Bản dịch của từ Mooncalf trong tiếng Việt

Mooncalf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mooncalf (Noun)

mˈunkæf
mˈunkæf
01

Một sinh vật có bản chất đặc biệt kỳ lạ hoặc khác thường, thường được nhắc đến trong văn học.

A creature of a particularly strange or unusual nature often referenced in literature

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người ngu ngốc hoặc đãng trí.

A foolish or absentminded person

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng để mô tả thứ gì đó nhàn rỗi hoặc thiếu mục đích.

A term used to describe something that is idle or lacking purpose

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mooncalf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mooncalf

Không có idiom phù hợp