Bản dịch của từ Morita trong tiếng Việt

Morita

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morita (Noun)

mɔɹˈiɾə
mɔɹˈiɾə
01

Một hình thức trị liệu tâm lý trong đó nghỉ ngơi hoàn toàn sau đó là trị liệu hành vi và nghề nghiệp. thường được quy kết, đặc biệt là trong "liệu pháp morita".

A form of psychotherapy in which total rest is followed by behavioural and occupational therapy. frequently attributive, especially in "morita therapy".

Ví dụ

Morita therapy focuses on rest before therapy sessions for patients.

Liệu pháp Morita tập trung vào việc nghỉ ngơi trước các buổi trị liệu cho bệnh nhân.

The social worker recommended Morita therapy for managing stress effectively.

Nhân viên xã hội đã đề xuất liệu pháp Morita để kiểm soát căng thẳng hiệu quả.

In Japan, Morita therapy is a popular approach to mental health treatment.

Tại Nhật Bản, liệu pháp Morita là một phương pháp phổ biến để điều trị sức khỏe tâm thần.

02

Một loại ớt jalapeño khô, hun khói, đặc biệt được sử dụng trong nấu ăn mexico; nhiều loại chipotle.

A dried, smoked jalapeño pepper, used especially in mexican cookery; a variety of chipotle.

Ví dụ

The chef added morita to the salsa for a smoky flavor.

Đầu bếp đã thêm morita vào món salsa để có hương vị khói.

The tacos were seasoned with morita for a spicy kick.

Bánh taco được nêm thêm morita để tạo vị cay.

The market sold morita peppers for authentic Mexican dishes.

Chợ bán ớt morita cho các món ăn Mexico chính thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morita/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morita

Không có idiom phù hợp