Bản dịch của từ Morita trong tiếng Việt
Morita

Morita (Noun)
Một hình thức trị liệu tâm lý trong đó nghỉ ngơi hoàn toàn sau đó là trị liệu hành vi và nghề nghiệp. thường được quy kết, đặc biệt là trong "liệu pháp morita".
A form of psychotherapy in which total rest is followed by behavioural and occupational therapy. frequently attributive, especially in "morita therapy".
Morita therapy focuses on rest before therapy sessions for patients.
Liệu pháp Morita tập trung vào việc nghỉ ngơi trước các buổi trị liệu cho bệnh nhân.
The social worker recommended Morita therapy for managing stress effectively.
Nhân viên xã hội đã đề xuất liệu pháp Morita để kiểm soát căng thẳng hiệu quả.
In Japan, Morita therapy is a popular approach to mental health treatment.
Tại Nhật Bản, liệu pháp Morita là một phương pháp phổ biến để điều trị sức khỏe tâm thần.
The chef added morita to the salsa for a smoky flavor.
Đầu bếp đã thêm morita vào món salsa để có hương vị khói.
The tacos were seasoned with morita for a spicy kick.
Bánh taco được nêm thêm morita để tạo vị cay.
The market sold morita peppers for authentic Mexican dishes.
Chợ bán ớt morita cho các món ăn Mexico chính thống.
"Morita" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường liên quan đến một phương pháp trị liệu tâm lý do nhà tâm lý học Shoma Morita phát triển. Phương pháp này tập trung vào việc chấp nhận cảm xúc mà không cố gắng thay đổi chúng, khuyến khích cá nhân sống trọn vẹn với hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hay nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể mang một số sắc thái khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "morita" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ “mors”, có nghĩa là “cái chết”. Trong ngữ cảnh hiện đại, “morita” thường liên quan đến một số lĩnh vực nghiên cứu tâm lý và văn hóa, đặc biệt là trong liệu pháp tâm lý Nhật Bản, trong đó nó hàm ý việc chấp nhận cái chết và sự tự do từ bỏ. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự củng cố mối liên hệ giữa cái chết và cách tiếp cận đối với cuộc sống, thể hiện sự tiếp thu sâu sắc từ các nền văn hóa Á Đông.
Từ "morita" không phải là một từ phổ biến trong IELTS, do trọng tâm của bài thi nằm ở các từ vựng thông dụng hơn trong giao tiếp học thuật và hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, "morita" thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn hóa hoặc nghiên cứu liên quan đến Nhật Bản, đặc biệt trong các mô hình tâm lý học hoặc triết lý. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về ngôn ngữ và bản sắc văn hóa Nhật Bản.