Bản dịch của từ Mortgage lending trong tiếng Việt
Mortgage lending

Mortgage lending (Noun)
Mortgage lending helps families buy homes in cities like San Francisco.
Cho vay thế chấp giúp các gia đình mua nhà ở San Francisco.
Mortgage lending does not always guarantee approval for every applicant.
Cho vay thế chấp không luôn đảm bảo phê duyệt cho mọi ứng viên.
Is mortgage lending increasing in urban areas like New York City?
Liệu cho vay thế chấp có đang tăng ở các khu đô thị như New York?
Một thỏa thuận tài chính trong đó tài sản được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay.
A financial arrangement in which property is used as collateral for a loan.
Mortgage lending has increased for first-time homebuyers in 2023.
Cho vay thế chấp đã tăng cho người mua nhà lần đầu vào năm 2023.
Mortgage lending does not guarantee approval for everyone seeking a loan.
Cho vay thế chấp không đảm bảo chấp thuận cho mọi người tìm kiếm khoản vay.
Is mortgage lending accessible for low-income families in urban areas?
Cho vay thế chấp có dễ tiếp cận cho các gia đình thu nhập thấp ở khu vực đô thị không?
Mortgage lending has increased by 15% in the last three years.
Cho vay thế chấp đã tăng 15% trong ba năm qua.
Mortgage lending does not cover all types of real estate.
Cho vay thế chấp không bao gồm tất cả các loại bất động sản.
Is mortgage lending available for first-time homebuyers in 2023?
Có cho vay thế chấp cho người mua nhà lần đầu trong năm 2023 không?
Cho vay thế chấp (mortgage lending) là hoạt động tài chính liên quan đến việc cho vay tiền để mua bất động sản, với tài sản đó làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "mortgage finance". Sự khác biệt trong cách phát âm có thể nghe thấy trong từ "mortgage", với người Anh nói nhanh hơn và ít nhấn mạnh hơn trong các âm tiết, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh một phần lớn trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển bất động sản ở cả hai khu vực.