Bản dịch của từ Motion furniture trong tiếng Việt
Motion furniture
Noun [U/C]

Motion furniture (Noun)
mˈoʊʃən fɝˈnɨtʃɚ
mˈoʊʃən fɝˈnɨtʃɚ
01
Nội thất được thiết kế để dễ dàng di chuyển hoặc điều chỉnh, thường bao gồm các cơ chế để ngả hoặc điều chỉnh vị trí.
Furniture designed for ease of movement or adjustment, often incorporating mechanisms for reclining or adjusting positions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nội thất cung cấp sự thoải mái cao hơn thông qua các tính năng chuyển động có thể điều chỉnh, thường được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực giải trí.
Furniture that provides increased comfort through adjustable motion features, often used in living rooms or entertainment areas.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Motion furniture
Không có idiom phù hợp