Bản dịch của từ Motion furniture trong tiếng Việt

Motion furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motion furniture (Noun)

mˈoʊʃən fɝˈnɨtʃɚ
mˈoʊʃən fɝˈnɨtʃɚ
01

Nội thất được thiết kế để dễ dàng di chuyển hoặc điều chỉnh, thường bao gồm các cơ chế để ngả hoặc điều chỉnh vị trí.

Furniture designed for ease of movement or adjustment, often incorporating mechanisms for reclining or adjusting positions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một danh mục nội thất bao gồm các mảnh như ghế ngả, sofa và ghế có thể di chuyển hoặc biến đổi thành các tư thế khác nhau.

A category of furniture that includes pieces such as recliners, sofas, and chairs that can move or transform into different postures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nội thất cung cấp sự thoải mái cao hơn thông qua các tính năng chuyển động có thể điều chỉnh, thường được sử dụng trong phòng khách hoặc khu vực giải trí.

Furniture that provides increased comfort through adjustable motion features, often used in living rooms or entertainment areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motion furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motion furniture

Không có idiom phù hợp