Bản dịch của từ Mr. average trong tiếng Việt
Mr. average
Mr. average (Noun)
Mr. Average earns about $50,000 a year in the United States.
Mr. Average kiếm khoảng 50.000 đô la mỗi năm ở Hoa Kỳ.
Mr. Average does not stand out in social gatherings or events.
Mr. Average không nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội hoặc sự kiện.
Is Mr. Average content with his simple lifestyle and routine?
Liệu Mr. Average có hài lòng với lối sống đơn giản và thói quen của mình không?
Mr. Average earns about $50,000 a year in America.
Mr. Average kiếm khoảng 50.000 đô la mỗi năm ở Mỹ.
Mr. Average does not represent the wealthy elite in society.
Mr. Average không đại diện cho giới tinh hoa giàu có trong xã hội.
Is Mr. Average's lifestyle truly typical for most Americans?
Liệu lối sống của Mr. Average có thực sự là điển hình cho hầu hết người Mỹ không?
Mr. average (Adjective)
Mr. Average represents the typical worker in a modern office.
Mr. Average đại diện cho công nhân điển hình trong một văn phòng hiện đại.
Mr. Average does not stand out among his peers in social events.
Mr. Average không nổi bật giữa các đồng nghiệp trong các sự kiện xã hội.
Is Mr. Average a good example of social behavior in society?
Liệu Mr. Average có phải là ví dụ tốt về hành vi xã hội trong xã hội không?
Mr. average (Noun Countable)
Một người có khả năng trung bình, đặc biệt là trong thể thao.
A person of average ability especially in sport.
Mr. Average plays soccer every Saturday with his friends in the park.
Ông Trung bình chơi bóng đá mỗi thứ Bảy với bạn bè trong công viên.
Mr. Average does not excel in sports; he just enjoys participating.
Ông Trung bình không xuất sắc trong thể thao; ông chỉ thích tham gia.
Is Mr. Average joining the basketball game next week at school?
Ông Trung bình có tham gia trận bóng rổ tuần sau ở trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp