Bản dịch của từ Mr. average trong tiếng Việt

Mr. average

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mr. average (Noun)

mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
01

Người hoặc vật điển hình hoặc bình thường, không nổi bật hoặc kém chất lượng; một người hoặc vật trung bình.

A typical or normal person or thing neither outstanding nor very poor in quality an average person or thing.

Ví dụ

Mr. Average earns about $50,000 a year in the United States.

Mr. Average kiếm khoảng 50.000 đô la mỗi năm ở Hoa Kỳ.

Mr. Average does not stand out in social gatherings or events.

Mr. Average không nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội hoặc sự kiện.

Is Mr. Average content with his simple lifestyle and routine?

Liệu Mr. Average có hài lòng với lối sống đơn giản và thói quen của mình không?

02

Số lượng, chất lượng hoặc tiêu chuẩn điển hình hoặc bình thường.

A typical or normal amount quality or standard.

Ví dụ

Mr. Average earns about $50,000 a year in America.

Mr. Average kiếm khoảng 50.000 đô la mỗi năm ở Mỹ.

Mr. Average does not represent the wealthy elite in society.

Mr. Average không đại diện cho giới tinh hoa giàu có trong xã hội.

Is Mr. Average's lifestyle truly typical for most Americans?

Liệu lối sống của Mr. Average có thực sự là điển hình cho hầu hết người Mỹ không?

Mr. average (Adjective)

mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một người hoặc vật đó là trung bình.

Denoting or relating to a person or thing that is average.

Ví dụ

Mr. Average represents the typical worker in a modern office.

Mr. Average đại diện cho công nhân điển hình trong một văn phòng hiện đại.

Mr. Average does not stand out among his peers in social events.

Mr. Average không nổi bật giữa các đồng nghiệp trong các sự kiện xã hội.

Is Mr. Average a good example of social behavior in society?

Liệu Mr. Average có phải là ví dụ tốt về hành vi xã hội trong xã hội không?

Mr. average (Noun Countable)

mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
mˈɪstɚ . ˈævɚɨdʒ
01

Một người có khả năng trung bình, đặc biệt là trong thể thao.

A person of average ability especially in sport.

Ví dụ

Mr. Average plays soccer every Saturday with his friends in the park.

Ông Trung bình chơi bóng đá mỗi thứ Bảy với bạn bè trong công viên.

Mr. Average does not excel in sports; he just enjoys participating.

Ông Trung bình không xuất sắc trong thể thao; ông chỉ thích tham gia.

Is Mr. Average joining the basketball game next week at school?

Ông Trung bình có tham gia trận bóng rổ tuần sau ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mr. average cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mr. average

Không có idiom phù hợp