Bản dịch của từ Multiplayer trong tiếng Việt
Multiplayer
Multiplayer (Adjective)
Fortnite is a popular multiplayer game among teenagers in America.
Fortnite là một trò chơi đa người chơi phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.
Many students do not prefer multiplayer games for studying.
Nhiều sinh viên không thích trò chơi đa người chơi để học tập.
Is Call of Duty a good multiplayer game for friends?
Call of Duty có phải là một trò chơi đa người chơi tốt cho bạn bè không?
Multiplayer games are popular among teenagers.
Trò chơi đa người chơi phổ biến giữa thanh thiếu niên.
She doesn't enjoy playing multiplayer online games.
Cô ấy không thích chơi trò chơi trực tuyến đa người chơi.
Multiplayer (Noun)
Đầu đĩa cd có thể chơi nhiều đĩa liên tiếp.
A cd player which can play a number of discs in succession.
The multiplayer can play five CDs at the same time.
Máy phát đa năng có thể phát năm đĩa CD cùng lúc.
The multiplayer does not support playing single discs only.
Máy phát đa năng không hỗ trợ phát chỉ một đĩa.
Can the multiplayer play music from different genres?
Máy phát đa năng có thể phát nhạc từ các thể loại khác nhau không?
Do you own a multiplayer CD player for your parties?
Bạn có một máy nghe đĩa CD có thể phát nhiều đĩa liên tiếp cho các bữa tiệc của bạn không?
She doesn't have a multiplayer CD player, so she borrows mine.
Cô ấy không có máy nghe đĩa CD có thể phát nhiều đĩa liên tiếp, vì vậy cô ấy mượn của tôi.
Một máy tính đa phương tiện và hệ thống giải trí gia đình tích hợp một số chức năng âm thanh và video thông thường và tương tác với các chức năng của máy tính.
A multimedia computer and home entertainment system that integrates a number of conventional and interactive audio and video functions with those of a computer.
Many people enjoy multiplayer games for social interaction and entertainment.
Nhiều người thích trò chơi đa người để tương tác xã hội và giải trí.
Not everyone prefers multiplayer systems over single-player experiences.
Không phải ai cũng thích hệ thống đa người hơn trải nghiệm đơn người.
Are multiplayer systems more popular than traditional gaming consoles now?
Các hệ thống đa người có phổ biến hơn các máy chơi game truyền thống không?
Playing multiplayer online games is popular among teenagers.
Chơi trò chơi trực tuyến đa người chơi phổ biến với thiếu niên.
Some people prefer single-player games over multiplayer ones.
Một số người thích trò chơi một người chơi hơn trò chơi đa người chơi.
Từ "multiplayer" được sử dụng để chỉ một hình thức trò chơi điện tử cho phép nhiều người chơi tương tác đồng thời trong cùng một trò chơi. Trong bối cảnh trò chơi trực tuyến, "multiplayer" có thể được phân chia thành các dạng như "cooperative" (hợp tác) và "competitive" (cạnh tranh). Từ này được sử dụng khá giống nhau trong Anh-Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh và âm tiết, có thể xuất hiện sự khác nhau trong cách nhấn âm và ngữ điệu của người nói tiếng Anh bản địa.
Từ "multiplayer" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh ghép giữa "multi-" và "player". "Multi-" xuất phát từ tiếng Latinh "multus", có nghĩa là "nhiều", trong khi "player" bắt nguồn từ "play", một từ có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon. Sự kết hợp này hình thành khái niệm mô tả các trò chơi hoặc hoạt động nơi nhiều người tham gia cùng lúc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của các trò chơi điện tử, khuyến khích tương tác xã hội trong bối cảnh ảo.
Từ "multiplayer" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả trải nghiệm chơi game hoặc công nghệ hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giải trí, đặc biệt là khi thảo luận về trò chơi điện tử có tính năng chơi trực tuyến với nhiều người. Xu hướng này gia tăng cùng với sự phát triển của game đa người chơi trong xã hội hiện đại.