Bản dịch của từ Multiplayer trong tiếng Việt

Multiplayer

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplayer (Adjective)

01

Biểu thị hoặc liên quan đến một trò chơi điện tử được thiết kế cho hoặc có sự tham gia của nhiều người chơi.

Denoting or relating to a video game designed for or involving several players.

Ví dụ

Fortnite is a popular multiplayer game among teenagers in America.

Fortnite là một trò chơi đa người chơi phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ.

Many students do not prefer multiplayer games for studying.

Nhiều sinh viên không thích trò chơi đa người chơi để học tập.

Is Call of Duty a good multiplayer game for friends?

Call of Duty có phải là một trò chơi đa người chơi tốt cho bạn bè không?

Multiplayer games are popular among teenagers.

Trò chơi đa người chơi phổ biến giữa thanh thiếu niên.

She doesn't enjoy playing multiplayer online games.

Cô ấy không thích chơi trò chơi trực tuyến đa người chơi.

Multiplayer (Noun)

01

Đầu đĩa cd có thể chơi nhiều đĩa liên tiếp.

A cd player which can play a number of discs in succession.

Ví dụ

The multiplayer can play five CDs at the same time.

Máy phát đa năng có thể phát năm đĩa CD cùng lúc.

The multiplayer does not support playing single discs only.

Máy phát đa năng không hỗ trợ phát chỉ một đĩa.

Can the multiplayer play music from different genres?

Máy phát đa năng có thể phát nhạc từ các thể loại khác nhau không?

Do you own a multiplayer CD player for your parties?

Bạn có một máy nghe đĩa CD có thể phát nhiều đĩa liên tiếp cho các bữa tiệc của bạn không?

She doesn't have a multiplayer CD player, so she borrows mine.

Cô ấy không có máy nghe đĩa CD có thể phát nhiều đĩa liên tiếp, vì vậy cô ấy mượn của tôi.

02

Một máy tính đa phương tiện và hệ thống giải trí gia đình tích hợp một số chức năng âm thanh và video thông thường và tương tác với các chức năng của máy tính.

A multimedia computer and home entertainment system that integrates a number of conventional and interactive audio and video functions with those of a computer.

Ví dụ

Many people enjoy multiplayer games for social interaction and entertainment.

Nhiều người thích trò chơi đa người để tương tác xã hội và giải trí.

Not everyone prefers multiplayer systems over single-player experiences.

Không phải ai cũng thích hệ thống đa người hơn trải nghiệm đơn người.

Are multiplayer systems more popular than traditional gaming consoles now?

Các hệ thống đa người có phổ biến hơn các máy chơi game truyền thống không?

Playing multiplayer online games is popular among teenagers.

Chơi trò chơi trực tuyến đa người chơi phổ biến với thiếu niên.

Some people prefer single-player games over multiplayer ones.

Một số người thích trò chơi một người chơi hơn trò chơi đa người chơi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiplayer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiplayer

Không có idiom phù hợp