Bản dịch của từ Music scene trong tiếng Việt
Music scene

Music scene(Noun)
Một môi trường hoặc cộng đồng liên quan đến âm nhạc, bao gồm các nghệ sĩ biểu diễn, địa điểm và người hâm mộ.
A specific environment or community related to music, including performers, venues, and fans.
Bối cảnh xã hội và văn hóa xung quanh sản xuất và tiêu thụ âm nhạc.
The social and cultural context surrounding music production and consumption.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "music scene" chỉ tổng thể các hoạt động, sự kiện và nền văn hóa liên quan đến âm nhạc tại một địa điểm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và phong phú của các thể loại âm nhạc, nghệ sĩ và khán giả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền.
Cụm từ "music scene" chỉ tổng thể các hoạt động, sự kiện và nền văn hóa liên quan đến âm nhạc tại một địa điểm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và phong phú của các thể loại âm nhạc, nghệ sĩ và khán giả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền.
