Bản dịch của từ Music scene trong tiếng Việt
Music scene

Music scene (Noun)
Một môi trường hoặc cộng đồng liên quan đến âm nhạc, bao gồm các nghệ sĩ biểu diễn, địa điểm và người hâm mộ.
A specific environment or community related to music, including performers, venues, and fans.
The local music scene in Austin is vibrant and diverse.
Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.
The music scene in my town is not very active.
Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không hoạt động nhiều.
Is the music scene in Los Angeles popular among young people?
Cảnh nhạc ở Los Angeles có phổ biến trong giới trẻ không?
The local music scene in Austin attracts many talented artists every year.
Cảnh âm nhạc địa phương ở Austin thu hút nhiều nghệ sĩ tài năng mỗi năm.
The music scene in my town is not very vibrant or active.
Cảnh âm nhạc ở thị trấn tôi không rất sôi nổi hoặc năng động.
The local music scene in Austin is vibrant and diverse.
Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.
The music scene in my town is not very active.
Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không hoạt động nhiều.
Is the music scene in New York still thriving?
Cảnh nhạc ở New York vẫn đang phát triển không?
The local music scene in Austin thrives with live performances every weekend.
Cảnh nhạc địa phương ở Austin phát triển với các buổi biểu diễn trực tiếp mỗi cuối tuần.
The music scene in my town does not attract many young people.
Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không thu hút nhiều người trẻ.
Bối cảnh xã hội và văn hóa xung quanh sản xuất và tiêu thụ âm nhạc.
The social and cultural context surrounding music production and consumption.
The local music scene in Austin is vibrant and diverse.
Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.
The music scene did not thrive during the pandemic in 2020.
Cảnh nhạc đã không phát triển trong đại dịch năm 2020.
Is the music scene in your city popular among young people?
Cảnh nhạc ở thành phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?
The local music scene in Austin is vibrant and diverse.
Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.
The music scene in my town is not very active.
Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không rất sôi nổi.
Cụm từ "music scene" chỉ tổng thể các hoạt động, sự kiện và nền văn hóa liên quan đến âm nhạc tại một địa điểm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và phong phú của các thể loại âm nhạc, nghệ sĩ và khán giả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau do các yếu tố vùng miền.