Bản dịch của từ Music scene trong tiếng Việt

Music scene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Music scene (Noun)

mjˈuzɨk sˈin
mjˈuzɨk sˈin
01

Một môi trường hoặc cộng đồng liên quan đến âm nhạc, bao gồm các nghệ sĩ biểu diễn, địa điểm và người hâm mộ.

A specific environment or community related to music, including performers, venues, and fans.

Ví dụ

The local music scene in Austin is vibrant and diverse.

Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.

The music scene in my town is not very active.

Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không hoạt động nhiều.

Is the music scene in Los Angeles popular among young people?

Cảnh nhạc ở Los Angeles có phổ biến trong giới trẻ không?

The local music scene in Austin attracts many talented artists every year.

Cảnh âm nhạc địa phương ở Austin thu hút nhiều nghệ sĩ tài năng mỗi năm.

The music scene in my town is not very vibrant or active.

Cảnh âm nhạc ở thị trấn tôi không rất sôi nổi hoặc năng động.

02

Phong cách hoặc thể loại âm nhạc đang phổ biến trong một khu vực cụ thể vào một thời điểm nhất định.

The style or genre of music that is popular in a specific area at a given time.

Ví dụ

The local music scene in Austin is vibrant and diverse.

Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.

The music scene in my town is not very active.

Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không hoạt động nhiều.

Is the music scene in New York still thriving?

Cảnh nhạc ở New York vẫn đang phát triển không?

The local music scene in Austin thrives with live performances every weekend.

Cảnh nhạc địa phương ở Austin phát triển với các buổi biểu diễn trực tiếp mỗi cuối tuần.

The music scene in my town does not attract many young people.

Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không thu hút nhiều người trẻ.

03

Bối cảnh xã hội và văn hóa xung quanh sản xuất và tiêu thụ âm nhạc.

The social and cultural context surrounding music production and consumption.

Ví dụ

The local music scene in Austin is vibrant and diverse.

Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.

The music scene did not thrive during the pandemic in 2020.

Cảnh nhạc đã không phát triển trong đại dịch năm 2020.

Is the music scene in your city popular among young people?

Cảnh nhạc ở thành phố của bạn có phổ biến với giới trẻ không?

The local music scene in Austin is vibrant and diverse.

Cảnh nhạc địa phương ở Austin rất sôi động và đa dạng.

The music scene in my town is not very active.

Cảnh nhạc ở thị trấn của tôi không rất sôi nổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/music scene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Music scene

Không có idiom phù hợp