Bản dịch của từ Nadir trong tiếng Việt
Nadir

Nadir (Noun)
The nadir of poverty in the city was in 2020.
Điểm thấp nhất của nghèo đói trong thành phố là vào năm 2020.
Many believe the nadir of social trust occurred after the scandal.
Nhiều người tin rằng điểm thấp nhất của niềm tin xã hội xảy ra sau vụ bê bối.
Was the nadir of community engagement during the pandemic?
Điểm thấp nhất của sự tham gia cộng đồng có phải trong đại dịch không?
Điểm thấp nhất trong vận mệnh của một người hoặc tổ chức.
The lowest point in the fortunes of a person or organization
The company's nadir was in 2020, during the pandemic's peak.
Điểm thấp nhất của công ty là vào năm 2020, trong đỉnh điểm đại dịch.
Many believe the nadir of his career was in 2019.
Nhiều người tin rằng điểm thấp nhất trong sự nghiệp của anh ấy là năm 2019.
Was the nadir of the community's support during the economic crisis?
Điểm thấp nhất của sự hỗ trợ cộng đồng là trong cuộc khủng hoảng kinh tế sao?
The nadir of social trust occurred during the 2020 election debates.
Điểm cực thấp của niềm tin xã hội xảy ra trong các cuộc tranh luận 2020.
Many believe that social trust has not reached its nadir yet.
Nhiều người tin rằng niềm tin xã hội chưa đạt điểm cực thấp.
Is the nadir of social interactions affecting community engagement?
Điểm cực thấp của các tương tác xã hội có ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng không?
Nadir (Noun Uncountable)
The nadir of social trust was during the 2008 financial crisis.
Điểm thấp nhất của niềm tin xã hội là trong cuộc khủng hoảng tài chính 2008.
Social trust did not reach its nadir during the pandemic.
Niềm tin xã hội không đạt đến điểm thấp nhất trong đại dịch.
What was the nadir of social interactions in recent years?
Điểm thấp nhất của các tương tác xã hội trong những năm gần đây là gì?
Họ từ
Từ "nadir" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm thấp nhất trong một tình huống, thường được sử dụng để chỉ trạng thái tồi tệ nhất trong cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người. Từ này xuất phát từ tiếng Arập "naḍīr", mang nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "nadir" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này thường biểu thị sự suy thoái hoặc sự khủng hoảng nổi bật trong một câu chuyện.
Từ "nadir" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nadir" và tiếng Ả Rập "naẓīr", với ý nghĩa là "điểm thấp nhất". Trong thiên văn học, "nadir" chỉ vị trí thấp nhất của một thiên thể so với trọng tâm của trái đất. Nguyên nghĩa này đã được mở rộng để sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý và xã hội, phản ánh trạng thái tồi tệ nhất trong cuộc sống hay những thách thức. Sự chuyển biến này từ một khái niệm địa lý sang ý nghĩa biểu trưng cho thấy tính linh hoạt và khả năng áp dụng phong phú của từ.
Từ "nadir" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học, "nadir" thường được áp dụng để chỉ điểm thấp nhất trong một biểu đồ, một chu trình hoặc cảm xúc. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như thiên văn học hoặc quản lý, nơi mô tả điểm thấp trong dữ liệu hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp