Bản dịch của từ Napkin folding trong tiếng Việt
Napkin folding
Noun [U/C]

Napkin folding (Noun)
nˈæpkɨn fˈoʊldɨŋ
nˈæpkɨn fˈoʊldɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật trang trí sử dụng khăn ăn để tạo ra hình dạng hoặc thiết kế cho bàn ăn.
A decorative technique using napkins to create shapes or designs for table settings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức diễn đạt sáng tạo sử dụng khăn ăn vải trong nhiều kiểu dáng và nếp gấp trong bữa ăn.
A form of creative expression using cloth napkins in various styles and folds during meals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Napkin folding
Không có idiom phù hợp