Bản dịch của từ Napkin folding trong tiếng Việt

Napkin folding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napkin folding (Noun)

nˈæpkɨn fˈoʊldɨŋ
nˈæpkɨn fˈoʊldɨŋ
01

Nghệ thuật sắp xếp khăn ăn, thường để tăng cường sự trình bày của một bàn ăn.

The art of arranging napkins, usually to enhance the presentation of a dining table.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật trang trí sử dụng khăn ăn để tạo ra hình dạng hoặc thiết kế cho bàn ăn.

A decorative technique using napkins to create shapes or designs for table settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình thức diễn đạt sáng tạo sử dụng khăn ăn vải trong nhiều kiểu dáng và nếp gấp trong bữa ăn.

A form of creative expression using cloth napkins in various styles and folds during meals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Napkin folding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Napkin folding

Không có idiom phù hợp