Bản dịch của từ Natural philosophy trong tiếng Việt
Natural philosophy
Noun [U/C]
Natural philosophy (Noun)
nˈætʃɚəl fəlˈɑsəfi
nˈætʃɚəl fəlˈɑsəfi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ sớm cho những gì bây giờ được gọi là khoa học, đặc biệt là vật lý và các ngành liên quan.
An early term for what is now called science, particularly physics and related disciplines.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách tiếp cận triết học để hiểu các quy luật và quá trình tự nhiên trong thế giới.
A philosophical approach to understanding natural laws and processes in the world.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Natural philosophy
Không có idiom phù hợp