Bản dịch của từ Natural philosophy trong tiếng Việt

Natural philosophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural philosophy (Noun)

nˈætʃɚəl fəlˈɑsəfi
nˈætʃɚəl fəlˈɑsəfi
01

Nghiên cứu về bản chất của vũ trụ, đặc biệt là các quy luật và hiện tượng vật lý chi phối nó.

The study of the nature of the universe, especially the physical laws and phenomena governing it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ sớm cho những gì bây giờ được gọi là khoa học, đặc biệt là vật lý và các ngành liên quan.

An early term for what is now called science, particularly physics and related disciplines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận triết học để hiểu các quy luật và quá trình tự nhiên trong thế giới.

A philosophical approach to understanding natural laws and processes in the world.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural philosophy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural philosophy

Không có idiom phù hợp