Bản dịch của từ Natural process trong tiếng Việt

Natural process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural process(Noun)

nˈætʃɚəl pɹˈɑsˌɛs
nˈætʃɚəl pɹˈɑsˌɛs
01

Một chuỗi sự kiện hoặc hành động xảy ra trong tự nhiên, thường dẫn đến một kết quả hoặc sự thay đổi cụ thể.

A sequence of events or actions that occur in nature, often leading to a specific result or change.

Ví dụ
02

Một phương pháp hoặc cách thức hoạt động đã được thiết lập xảy ra mà không cần sự can thiệp của con người.

An established method or way of functioning that occurs without human intervention.

Ví dụ
03

Các cơ chế hoặc hiện tượng tự nhiên góp phần vào các quá trình sinh thái hoặc sinh học.

The natural mechanisms or phenomena that contribute to ecological or biological processes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh