Bản dịch của từ Natural process trong tiếng Việt
Natural process

Natural process (Noun)
The natural process of aging affects everyone in society, including young adults.
Quá trình tự nhiên của lão hóa ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội, bao gồm cả người lớn tuổi.
The natural process does not always lead to positive social changes.
Quá trình tự nhiên không phải lúc nào cũng dẫn đến những thay đổi xã hội tích cực.
What natural process impacts social relationships in urban areas like New York?
Quá trình tự nhiên nào ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội ở những khu vực đô thị như New York?
Một phương pháp hoặc cách thức hoạt động đã được thiết lập xảy ra mà không cần sự can thiệp của con người.
An established method or way of functioning that occurs without human intervention.
The natural process of aging affects everyone, including famous leaders like Nelson Mandela.
Quá trình tự nhiên của lão hóa ảnh hưởng đến mọi người, bao gồm cả lãnh đạo nổi tiếng như Nelson Mandela.
The natural process does not always lead to social harmony in communities.
Quá trình tự nhiên không luôn dẫn đến sự hòa hợp xã hội trong cộng đồng.
Is the natural process of migration beneficial for social development in cities?
Quá trình tự nhiên của di cư có lợi cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?
Các cơ chế hoặc hiện tượng tự nhiên góp phần vào các quá trình sinh thái hoặc sinh học.
The natural mechanisms or phenomena that contribute to ecological or biological processes.
The natural process of aging affects everyone in society differently.
Quá trình tự nhiên của lão hóa ảnh hưởng đến mọi người trong xã hội khác nhau.
The natural process does not always favor urban development.
Quá trình tự nhiên không phải lúc nào cũng ủng hộ sự phát triển đô thị.
What is the natural process behind social interactions in communities?
Quá trình tự nhiên nào đứng sau các tương tác xã hội trong cộng đồng?
Quá trình tự nhiên (natural process) đề cập đến những hiện tượng diễn ra trong môi trường tự nhiên mà không bị can thiệp của con người, chẳng hạn như sự xói mòn đất, chu trình nước, hoặc sự phát triển của hệ sinh thái. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh thái học, địa chất học và khí hậu học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa, viết lẫn phát âm, nhưng nét văn hóa sử dụng có thể khác nhau tùy bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

