Bản dịch của từ Navel-gazing trong tiếng Việt
Navel-gazing

Navel-gazing (Noun)
(xúc phạm) tập trung quá mức vào bản thân; tự xem xét nội tâm.
Derogatory excessive focus on oneself selfindulgent introspection.
His navel-gazing attitude hindered his ability to connect with others.
Thái độ tự trọng của anh ấy đã ngăn cản khả năng kết nối với người khác.
She avoided people who engaged in navel-gazing conversations about themselves.
Cô ấy tránh xa những người tham gia vào cuộc trò chuyện về bản thân.
Do you think excessive navel-gazing can harm social relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc quá mức tập trung vào bản thân có thể gây hại cho mối quan hệ xã hội không?
Quán niệm rốn như một phương pháp trợ giúp thiền định.
Contemplation of ones navel as an aid to meditation.
Navel-gazing is not encouraged in IELTS writing and speaking tasks.
Nhìn vào rốn không được khuyến khích trong các bài viết và nói chuyện IELTS.
Avoid navel-gazing when discussing social issues in the speaking test.
Tránh nhìn vào rốn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi nói.
Is navel-gazing a common practice in IELTS writing essays?
Liệu nhìn vào rốn có phải là một thói quen phổ biến trong các bài luận viết IELTS không?
(đôi khi mang tính xúc phạm) (không cân xứng) tập trung vào một vấn đề duy nhất.
Sometimes derogatory disproportionate concentration on a single issue.
Her navel-gazing prevented her from seeing the bigger picture.
Sự nhìn vào rốn của cô ấy ngăn cô ấy nhìn thấy bức tranh lớn hơn.
He was criticized for his navel-gazing attitude in the group discussion.
Anh ta bị chỉ trích vì thái độ nhìn vào rốn của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Does navel-gazing hinder effective communication in social interactions?
Sự nhìn vào rốn có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?
Navel-gazing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của rốn-nhìn.
Present participle and gerund of navelgaze.
Navel-gazing helps you reflect on your thoughts and feelings.
Nhìn rốn giúp bạn suy nghĩ về suy tư và cảm xúc của mình.
Avoid navel-gazing too much as it can hinder your progress.
Tránh nhìn rốn quá nhiều vì nó có thể làm trở ngại cho tiến triển của bạn.
Is navel-gazing a common practice in your culture?
Nhìn rốn là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
"Navel-gazing" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động nội tâm hóa thái quá, thường dẫn đến việc luẩn quẩn trong những suy nghĩ và lo âu cá nhân mà không hướng đến thực tế bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tiêu cực, chỉ việc tự mãn hoặc tự thỏa mãn. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn. Phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "navel-gazing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "umbilicus", nghĩa là "rốn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động nhìn chăm chú vào rốn của mình, biểu trưng cho sự tự kỷ ám thị hoặc chú trọng vào bản thân. Qua thời gian, nó được chuyển hóa sang nghĩa bóng, chỉ sự suy ngẫm về bản thân một cách quá mức, dẫn đến sự thiếu quan tâm đến thế giới xung quanh và các vấn đề xã hội. Nghĩa hiện tại phản ánh sự phê phán trong bối cảnh văn hóa.
Từ "navel-gazing" ít xuất hiện trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về tâm lý hoặc triết lý cá nhân, nhưng không phổ biến. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn hóa hoặc xã hội. Trong Viết, từ này có thể được dùng để phê phán sự tự mãn trong các luận văn hoặc bài viết. Ngoài ra, "navel-gazing" còn được sử dụng trong các tình huống mô tả những hành vi thụ động hoặc hạn chế trong nhận thức bản thân.