Bản dịch của từ Navel-gazing trong tiếng Việt

Navel-gazing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navel-gazing (Noun)

nˈeɪvəlɡˌeɪzɨŋ
nˈeɪvəlɡˌeɪzɨŋ
01

(xúc phạm) tập trung quá mức vào bản thân; tự xem xét nội tâm.

Derogatory excessive focus on oneself selfindulgent introspection.

Ví dụ

His navel-gazing attitude hindered his ability to connect with others.

Thái độ tự trọng của anh ấy đã ngăn cản khả năng kết nối với người khác.

She avoided people who engaged in navel-gazing conversations about themselves.

Cô ấy tránh xa những người tham gia vào cuộc trò chuyện về bản thân.

Do you think excessive navel-gazing can harm social relationships?

Bạn có nghĩ rằng việc quá mức tập trung vào bản thân có thể gây hại cho mối quan hệ xã hội không?

02

Quán niệm rốn như một phương pháp trợ giúp thiền định.

Contemplation of ones navel as an aid to meditation.

Ví dụ

Navel-gazing is not encouraged in IELTS writing and speaking tasks.

Nhìn vào rốn không được khuyến khích trong các bài viết và nói chuyện IELTS.

Avoid navel-gazing when discussing social issues in the speaking test.

Tránh nhìn vào rốn khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi nói.

Is navel-gazing a common practice in IELTS writing essays?

Liệu nhìn vào rốn có phải là một thói quen phổ biến trong các bài luận viết IELTS không?

03

(đôi khi mang tính xúc phạm) (không cân xứng) tập trung vào một vấn đề duy nhất.

Sometimes derogatory disproportionate concentration on a single issue.

Ví dụ

Her navel-gazing prevented her from seeing the bigger picture.

Sự nhìn vào rốn của cô ấy ngăn cô ấy nhìn thấy bức tranh lớn hơn.

He was criticized for his navel-gazing attitude in the group discussion.

Anh ta bị chỉ trích vì thái độ nhìn vào rốn của mình trong cuộc thảo luận nhóm.

Does navel-gazing hinder effective communication in social interactions?

Sự nhìn vào rốn có làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội không?

Navel-gazing (Verb)

nˈeɪvəlɡˌeɪzɨŋ
nˈeɪvəlɡˌeɪzɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của rốn-nhìn.

Present participle and gerund of navelgaze.

Ví dụ

Navel-gazing helps you reflect on your thoughts and feelings.

Nhìn rốn giúp bạn suy nghĩ về suy tư và cảm xúc của mình.

Avoid navel-gazing too much as it can hinder your progress.

Tránh nhìn rốn quá nhiều vì nó có thể làm trở ngại cho tiến triển của bạn.

Is navel-gazing a common practice in your culture?

Nhìn rốn là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/navel-gazing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Navel-gazing

Không có idiom phù hợp