Bản dịch của từ Nearshore trong tiếng Việt

Nearshore

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearshore (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị vùng biển hoặc đáy biển tương đối gần bờ.

Relating to or denoting the region of the sea or seabed relatively close to a shore.

Ví dụ

Many nearshore communities rely on fishing for their primary income.

Nhiều cộng đồng gần bờ phụ thuộc vào đánh bắt cá để kiếm sống.

The nearshore area is not polluted like the open ocean.

Khu vực gần bờ không bị ô nhiễm như đại dương rộng lớn.

Are nearshore ecosystems important for local biodiversity?

Các hệ sinh thái gần bờ có quan trọng cho đa dạng sinh học địa phương không?

02

Liên quan đến việc chuyển hoạt động kinh doanh sang một quốc gia lân cận.

Relating to the transfer of a business operation to a nearby country.

Ví dụ

Many companies prefer nearshore outsourcing to reduce costs and improve efficiency.

Nhiều công ty thích thuê ngoài gần bờ để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.

Nearshore operations do not guarantee better working conditions for employees.

Các hoạt động gần bờ không đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.

Is nearshore outsourcing a viable option for small businesses like XYZ Corp?

Thuê ngoài gần bờ có phải là lựa chọn khả thi cho các doanh nghiệp nhỏ như XYZ Corp không?

Nearshore (Verb)

01

(của một công ty) chuyển (một hoạt động kinh doanh) sang một quốc gia lân cận, đặc biệt là ưu tiên đến một địa điểm xa hơn.

Of a company transfer a business operation to a nearby country especially in preference to a more distant location.

Ví dụ

Many companies nearshore their operations to reduce costs and improve efficiency.

Nhiều công ty chuyển hoạt động gần bờ để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

Companies do not nearshore to countries with high labor costs.

Các công ty không chuyển hoạt động gần bờ đến những quốc gia có chi phí lao động cao.

Do companies nearshore their operations to Mexico for better resources?

Các công ty có chuyển hoạt động gần bờ đến Mexico để có nguồn lực tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nearshore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nearshore

Không có idiom phù hợp