Bản dịch của từ Nearshore trong tiếng Việt
Nearshore
Nearshore (Adjective)
Many nearshore communities rely on fishing for their primary income.
Nhiều cộng đồng gần bờ phụ thuộc vào đánh bắt cá để kiếm sống.
The nearshore area is not polluted like the open ocean.
Khu vực gần bờ không bị ô nhiễm như đại dương rộng lớn.
Are nearshore ecosystems important for local biodiversity?
Các hệ sinh thái gần bờ có quan trọng cho đa dạng sinh học địa phương không?
Many companies prefer nearshore outsourcing to reduce costs and improve efficiency.
Nhiều công ty thích thuê ngoài gần bờ để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.
Nearshore operations do not guarantee better working conditions for employees.
Các hoạt động gần bờ không đảm bảo điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.
Is nearshore outsourcing a viable option for small businesses like XYZ Corp?
Thuê ngoài gần bờ có phải là lựa chọn khả thi cho các doanh nghiệp nhỏ như XYZ Corp không?
Nearshore (Verb)
(của một công ty) chuyển (một hoạt động kinh doanh) sang một quốc gia lân cận, đặc biệt là ưu tiên đến một địa điểm xa hơn.
Of a company transfer a business operation to a nearby country especially in preference to a more distant location.
Many companies nearshore their operations to reduce costs and improve efficiency.
Nhiều công ty chuyển hoạt động gần bờ để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
Companies do not nearshore to countries with high labor costs.
Các công ty không chuyển hoạt động gần bờ đến những quốc gia có chi phí lao động cao.
Do companies nearshore their operations to Mexico for better resources?
Các công ty có chuyển hoạt động gần bờ đến Mexico để có nguồn lực tốt hơn không?
Từ "nearshore" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin và dịch vụ, diễn ra tại các địa điểm gần bờ biển, nhưng không nằm xa bờ như offshore. Nó thường liên quan đến việc thuê ngoài các dịch vụ từ các quốc gia láng giềng, nhằm tận dụng lợi thế về chi phí và chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nearshore" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau dựa trên sự khác biệt văn hóa của từng khu vực.
Từ "nearshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "near" (gần) và "shore" (bờ). Chữ "near" có thể được truy nguyên đến tiếng Latin "prope", có nghĩa là gần gũi. Trong khi đó, "shore" xuất phát từ chữ Latin "scorta", ám chỉ đến bờ biển hoặc khu vực gần bờ. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp để chỉ các dịch vụ hoặc hoạt động được thực hiện gần nơi cung cấp dịch vụ, tạo sự thuận tiện và giảm chi phí so với việc thuê ngoài xa hơn.
Từ "nearshore" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các điểm đến kinh tế hoặc hoạt động thương mại. Trong bối cảnh phổ biến, từ này thường liên quan đến công nghiệp công nghệ thông tin, dịch vụ doanh nghiệp và logistics, mô tả các hoạt động diễn ra ở vị trí gần bờ, thường nhằm giảm chi phí hoặc tận dụng lợi thế cạnh tranh. Sự sử dụng từ này ngụ ý tính chất địa lý và kinh tế trong các luận điểm.